600 từ vựng HSK-3

17/05/2016 17:00
600 TỪ VỰNG HSK-3 CẦN NHỚ SẼ GIÚP BẠN CẢI THIỆN KHẢ NĂNG GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG ĐÁNG KỂ

600 TỪ VỰNG HSK-3 CẦN NHỚ

 

LÀM TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG TẠI: 

 

https://tiengtrunganhduong.com/hsk3/tuvung/

 

TẢI FILE PDF ĐẦY ĐỦ 600 TỪ VỰNG HSK CẤP 3 TẠI: 

 

Link google drive:

https://drive.google.com/open?id=0B5t2P5tWfmShV0ZhSmhUWWxZbm8

 

ĐỀ THI HSK-3 ONLINE: ĐỀ 01; ĐỀ 02

 

1. 阿姨 āyí cô, dì
2. ā a à ừ ờ
3. ǎi thấp
4. ài yêu
5. 爱好 àihào yêu thích, thích
6. 安静 ānjìng yên lặng
7. tám
8. lấy, đem
9. 爸爸 bàba bố
10. nhé, nhá
11. bái trắng, bạc
12. bǎi trăm
13. bān lớp
14. bān chuyển đi
15. 办法 bàn fǎ biện pháp, cách
16. 办公室 bàn gōng shì văn phòng
17. bàn nửa
18. 帮忙 bāng máng giúp, giúp đỡ
19. 帮助 bāng zhù giúp, giúp đỡ
20. bāo bao, túi
21. bǎo no
22. 报纸 bào zhì báo
23. 杯子 bēi zi cốc, chén, ly, tách
24. 北方 běi fāng miền Bắc
25. 北京 běi jīng Bắc Kinh
26. bèi bị , được
27. běn quyển,gốc, vốn, thân
28. 鼻子 bí-zi mũi
29. đọ, so với, ví
30. 比较 bǐ jiào so với
31. 比赛 bǐ sài thi đấu
32. 笔记本 bǐ jì běn vở ghi chép
33. 必须 bì xū phải, cần phải
34. 变化 biàn huà biến hóa, thay đổi
35. bié khác, chia lìa
36. 别人 bié rén người khác
37. 宾馆 bīng guǎn nhà khách, hotel
38. 冰箱 bīng xiāng tủ lạnh, tủ đá
39. không, chưa
40. 不但……而且…… bú dàn…ér qiě không những...mà còn


KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP UY TÍN HÀ NỘI

Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Emailtiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương