Đổi tiền trong tiếng Trung là một trong những chủ đề rất quan trọng và thiết thực trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài học số 72 chuỗi các bài học tiếng Trung phiên âm tiếng Việt ngày hôm nay, chúng ta sẽ học những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp để có thể đổi tiền được thành công nhé.
BÀI 72: ĐỔI TIỀN
A: 我想换钱。
wǒ xiǎng huànqián.
Úa xẻng hoan chén
Tôi muốn đổi tiền
B: 换多少钱?
huàn duōshao qián?
Hoan tua sảo chén?
Đổi bao nhiêu
A: 一百美元。
yībǎi měiyuán.
Y pái mẩy doén.
100 đô la Mỹ
B: 好的。
hǎo de.
Hảo tợ.
Được
TỪ VỰNG BÀI HỘI THOẠI:
1.想 xiǎng Xẻng: Muốn
2.换钱 huànqián Hoan chén: Đổi tiền
3.换 huàn hoan: Đổi
4.多少 duōshao Tua sảo: Bao nhiêu
5.一百 yībǎi Y pải: 100
6.美元 měiyuán Mẩy doén: Đô la Mỹ
7.好的 hǎo de Hảo tợ: Được
TỪ VỰNG BỔ SUNG:
1.支票 zhīpiào Chư peo: Séc
2.现金 xiànjīn Xen chin: Tiền mặt
3.美金 měijīn Mẩy chin: Đô la Mỹ
4.日元 rìyuán Rư doén: Yên Nhật
5.韩元 hányuán Hán doén: Đồng Wan Hàn Quốc
6.卢布 lúbù Lú pu: Đồng Rúp Nga
7. 越盾 yuèdùn duê tuân: VNĐ
8. 越南钱 yuènánqián duê nán trén: tiền Việt
Sau đây chúng ta học tiếp bài hội thoại về cách đổi đô la sang nhân dân tệ, cách hỏi về tỷ giá
BÀI 73: ĐỔI ĐÔ LA SANG NHÂN DÂN TỆ
A: 您好,要办什么?
nínhǎo, yào bàn shénme?
Nín hảo, dao pan sấn mơ?
Xin chào, quý khách cần gì ạ?
B: 我要换钱。
wǒ yào huànqián.
ủa dao hoan chén.
Tôi muốn đổi tiền.
A: 美金换人民币吗?
měijīn huàn rénmínbì ma?
Mẩy chin hoan rấn mín pi ma?
Đổi đô la Mỹ sang Nhân dân tệ ạ?
B: 对!
duì!
tuây!
Vâng.
A: 换多少?
huàn duōshao?
Hoan tua sảo?
Đổi bao nhiêu?
B: 换五千美金。
huàn wǔ qiān měijīn.
Hoan ủ chen mẩy chin.
5 nghìn đô
A: 今天是一比六点三。
jīntiān shì yī bǐ liù diǎn sān.
Chin then sư y pỉ liêu tẻn san.
Hôm nay tỉ giá là 1 đô 6,3 tệ
B: 这么低!
zhème dī!
Chưa mơ ti!
Thấp thế.
TỪ VỰNG BÀI HỘI THOẠI:
1.办 Bàn Pan: làm
2.换钱 huànqián Hoan chén: đổi tiền
3.换 Huàn Hoan: đổi
4.美金 měijīn Mẩy chin: đô la Mỹ
5.人民币 rénmínbì Rấn mín pi: nhân dân tệ
6.五千 wǔ qiān ủ chen: 5 nghìn
7.千 Qiān Chen: nghìn
8.今天 jīntiān Chin then: hôm nay
9.比 Bǐ Pỉ: tỉ lệ, so với
10.六点三 liù diǎn sān Liêu tẻn san: 6,3
11.点 Diǎn Tẻn: dấu phảy trong số thập phân
12.这么 zhème Chưa mơ: như thế, như vậy
13.低 Dī Ti: thấp
TỪ VỰNG BỔ SUNG:
1.美国 Měiguó Mẩy cúa: Mỹ
2.人民 rénmín Rấn mín: nhân dân
3.银行 yínháng Ín háng: ngân hàng
4.高 Gāo Cao: cao
5.欧元 Oūyuán Âu doén: Euro