TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH

11/08/2015 17:00
Tổng hợp những từ vựng tiếng Trung thường gặp về chủ đề sở thích

Cùng học tiếng trung với trung tâm tiếng trung uy tín tại Hà Nội qua chủ đề từ vựng tiếng Trung về sở thích

 

SỞ THÍCH  爱好 ài hào:

1. 唱歌 chàng gē: Hát

2. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ

3. 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh

4. 聊天儿 liáo tiān ér : Tán ngẫu, tán chuyện

5. 看书 kàn shū : Đọc sách

6. 跑步 pǎo bù : Chạy bộ

7. 打球 dǎ qiú : Chơi bóng

8. 踢球 tī qiú : Đá bóng

 

 

9. 下棋 xià qí : Đánh cờ

10. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem phim

11. 健身 jiàn shēn : Tập thể dục

12. 旅游 lǚ yóu : Du lịch

13. 开车 kāi chē : Lái xe

14. 养花 yǎng huā : Trồng hoa

 

15. 园艺 yuán yì : Nghề làm vườn

16. 逛街 guàng jiē : Dạo phố

17. 弹琴 tán qín : Chơi đàn

18. 画画儿 huà huà ér : Vẽ tranh

19. 拉二胡 lā èr hú : Chơi đàn nhị

20. 轮滑 lún huá : Trượt Patin

21. 骑车 qí chē: Đạp xe đạp

 

22. 烹饪 pēng rèn : Nấu ăn, nấu nướng

23. 养宠物 yǎng chǒng wù : Nuôi thú cảnh

24. 缝纫 féng rèn : Cắt may

25. 刺绣 cì xiù : Thêu

26. 织毛衣 zhī máo yī : Đan áo len

27. 写作 xiě zuò : Viết lách, viết văn

28. 剪纸 jiǎn zhǐ : Cắt giấy

29. 集邮jí yóu : Sưu tầm tem

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương