Bạn có thích mạng internet và thường hay lướt mạng internet không. Bạn thường lên mạng vào lúc nào. Bài học tiếng Trung bồi số 51 ngày hôm nay chúng ta sẽ học các câu khẩu ngữ và từ vựng tiếng Trung về lướt mạng internet nhé.
Từ vựng tiếng Trung về máy tính và internet
BÀI 51: LƯỚT MẠNG INTERNET
A: 你空余时间喜欢做什么?
nǐ kòngyú shíjiān xǐhuan zuò shénme?
Nỉ khung úy sứ chen xỉ hoan chua sấn mơ?
Bạn thường làm gì vào thời gian rỗi
B :我喜欢上网。你呢?
wǒ xǐhuan shàngwǎng. nǐ ne?
Úa xỉ hoan sang oảng, nỉ nơ?
Tôi thích lên mạng. Còn bạn?
A 我也是。我在线时间很长。
wǒ yě shì. wǒ zàixiàn shíjiān hěn cháng.
Úa dể sư. ủa chai xen sứ chen hẩn cháng
Tôi cũng vậy. Tôi lên mạng rất nhiều
B :对。上网很有趣。
Duì. Shàngwǎng hěn yǒuqù
tuây. Sang oảng hấn dẩu truy.
Đúng rồi. Lên mạng rất thú vị
TỪ VỰNG BÀI HỘI THOẠI:
1.空余 kòngyú khung úy: Rảnh rỗi
2.时间 shíjiān sứ chen: Thời gian
3.喜欢 xǐhuan xỉ hoan : Thích
4.做 zuò chua: Làm
5.什么 shénme sấn mơ: Cái gì
6.上网 shàngwǎng sang oảng: Lên mạng
7.也 yě dể: Cũng
8.是 shì sư: Là
9.在线 zàixiàn chai xen: Lên mạng
10.长 cháng cháng: Lâu, dài
11.很 hěn hẩn: Rất
12.有趣 yǒuqù dẩu truy: Thú vị
TỪ VỰNG BỔ SUNG:
1.网络游戏 wǎngluò yóuxì oảng lua dấu xi: Trò chơi trực tuyến (Game online)
2.下载 Xiàzǎi xe chải: Tải về
3.搜索 Sōusuǒ sâu sủa: Tìm kiếm
4.聊天 Liáotiān léo then: Tán gẫu
5.网上购物 wǎngshàng gòuwù oảng sang câu u: Mua hàng trực tuyến
6.电子邮件 diànzǐyóujiàn ten chử dấu chen: Thư điện tử