Ánh Dương trung tâm tiếng trung hàng đầu Hà Nội xin chia sẻ đến các bạn tên gọi của các loại rượu bia bằng tiếng trung, giúp bạn tự tin gọi tên những loại rượu này một cách dễ dàng nhất khi giao tiếp, đồng thời trao dồi cho mình thêm những từ mới hữu ích vào cuốn từ điển của bạn.
TÊN TIẾNG TRUNG CÁC LOẠI BIA, RƯỢU
1. Absolut 瑞典伏特加 ruì diǎn fú tè jiā
2. Angel’s Kiss 天使之吻 tiān shǐ zhī wěn
3. Asahi 朝日 zhāo rì
4. B-52 轰炸机 hōng zhà jī
5. Bacardi 白家得 bái jiā dé
6. Bailey’s 百利甜酒 bǎi lì tián jiǔ
7. Beck’s 贝克 bèi kè
8. Beefeater’s 必发达金 bì fā dá jīn
9. BEER 啤酒 pí jiǔ
10. Black Russian 黑色俄罗斯 hēi sè é luó sī
11. Bloody Mary 血腥玛丽 xuè xīng mǎ lì
12. Bourbon 波本 bō běn
13. Brandy 白兰地 bái lán dì
14. Budweiser 百威 bǎi wēi
15. Bud Ice 百威冰啤 bǎi wēi bīng pí
16. Canadian Club 加拿大俱乐部 jiā ná dà jù lè bù
17. Captain Morgan’s 摩根船长 mó gēn chuán zhǎng
18. Carlsberg 嘉士伯 jiā shì bó
19. Champagne 香槟酒 xiāng bīn jiǔ
20. Chivas Regal 芝华士 zhī huá shì
21. Cocktail 鸡尾酒 jī wěi jiǔ
22. Cognac 干邑白兰地 gān yì bái lán dì
23. Corona 科罗娜 kē luó nà
24. Cutty Sark 顺风威士忌 shùn fēng wēi shì jì
25. Daiquiri 黛克瑞 dài kè ruì
26. Draught beer 生啤,扎啤 shēng pí, zhā pí
27. Finlandia 芬兰伏特加 fēn lán fú tè jiā
28. Gin 金酒 jīn jiǔ
29. Gin and tonic 金汤力 jīn tāng lì
30. Gordon’s 哥顿金 gē dùn jīn
>>> Xem ngay: Khóa học tiếng trung giao tiếp
31. Grant’s 格兰金 gé lán jīn
32. Guinness 健力士 jiàn lì shì
33. Heineken 喜力 xǐ lì
34. J&B 珍宝 zhēn bǎo
35. Jack Daniels 杰克丹尼 jié kè dān ní
36. Jameson 占美臣 zhàn měi chén
37. Jim Beam 占边 zhàn biān
38. Johnny Walker Red 红方 hóng fāng
39. Johnny Walker Black 黑方 hēi fāng
40. Jose Cuervo 银快活 yín kuài huo
41. Kahlua (甘露) 咖啡甜酒 (gān lù)kā fēi tián jiǔ
42. Kamikaze 日本武士 rì běn wǔ shì
43. Kilkenny 奇健尼 qí jiàn ní
44. Kirin 麒麟 qí lín tiengtrunganhduong
45. LIQUOR 烈酒 liè jiǔ
46. Long Island Iced Tea 长岛冰茶 cháng dǎo bīng chá
47. Malibu 椰子酒 yē zi jiǔ
48. Manhattan 曼哈顿 màn hā dùn
49. Margarita 玛格丽特 mǎ gé lì tè
50. Martini Dry 辛辣马丁尼 xīn là mǎ dīng ní
51. Pabst Blue Ribbon 蓝带 lán dài
52. Pina Colada 椰林风光 yē lín fēng guāng
53. Red wine 红(葡萄)酒 hóng (pú tao) jiǔ
54. Remy Martin 人头马 rén tóu mǎ
55. Rum 朗姆酒 lǎng mǔ jiǔ
56. Rum and Coke 朗姆酒加可乐 lǎng mǔ jiā kě lè
57. Scotch 苏格兰威士忌 sū gé lán wēi shì jì
58. Screwdriver 螺丝刀 sī dāo
59. Sex on the Beach 性感沙滩 xìng gǎn shā tān
60. Smirnoff 皇冠 huáng guān
61. Snowball 雪球 xuě qiú
62. Steinlager 世好 shì hǎo
63. Stolichnaya 苏联红牌 sū lián hóng pái
64. Suntory 三得利 sān dé lì
65. Tequila 特基拉 tè jī lā
66. Tequila Sunrise 日升龙舌兰 rì shēng lóng shé lán
67. Tiger 虎牌 hǔ pái
68. Tsingtao 青岛 qīng dǎo
69. Vodka 伏特加 fú tè jiā
70. Vodka Red Bull 伏特加红牛 fú tè jiā jiā hóng niú
71. Whiskey 威士忌 wēi shì jì
72. Whiskey Sour 威士忌酸 wēi shì jì suān
73. Rượu trắng 白葡萄酒 bái pú tao jiǔ
74. Rượu 葡萄酒 pú tao jiǔớp
Lớp học tiếng trung tại Hà Nội hi vọng mang đến cho bạn những từ vựng tiếng trung hữu ích nhất không chỉ để biết mà có thể sử dụng chúng để giao tiếp trong đời sống hàng ngày. Bạn muốn cập nhật những kiến thức hữu ích hãy ghé thăm web của trung tâm thường xuyên nhé!
ĐỊA CHỈ HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI