26. Tôi cũng thế – So do I. 我也一样。(Wǒ yě yīyàng.)
27. Bên này – This way。 这边请。(Zhè biān qǐng.)
28. Mời ngài đi trước – After you. 您先。(Nín xiān.)
29. Chúc phúc bạn – Bless you! 祝福你! (Zhùfú nǐ!)
30. Đi theo tôi – Follow me. 跟我来。(Gēn wǒ lái.)
31. Thôi quên đi – Forget it! 休想! (算了!) (Suànle!)
32. Chúc may mắn – Good luck! 祝好运! (Zhù hǎo yùn!)
33. Tôi từ chối – I decline! 我拒绝! (Wǒ jùjué!)
34. Tôi cam đoan – I promise. 我保证。(Wǒ bǎozhèng.)
35. Chắc chắn rồi – Of course! 当然了! (Dāngránle!)
36. Chậm thôi – Slow down! 慢点! (Màn diǎn!)
37. Bảo trọng – Take care! 保重! (Bǎozhòng!)
38. Đau quá – They hurt. (伤口)疼。((Shāngkǒu) téng.)
39. Thử lại lần nữa – Try again. 再试试。(Zài shì shì.)
40. Coi chừng – Watch out! 当心。(Dāngxīn.)
41. Có việc gì thế – What’s up? 有什么事吗? (Yǒu shé me shì ma?)
42. Cẩn thận – Be careful! 注意! (Zhùyì!)
43. Cạn ly – Bottoms up! 干杯(见底)! (Gānbēi (jiàn dǐ)!)
44. Đừng cử động – Don’t move! 不许动! (Bùxǔ dòng!)
45. Đoán xem sao – Guess what? 猜猜看? (Cāi cāi kàn?)
46. Tôi hoài nghi – I doubt it 我怀疑。(wǒ huáiyí.)
47. Tôi cũng nghĩ thế – I think so. 我也这么想。(Wǒ yě zhème xiǎng.)
48. Tôi độc thân – I’m single. 我是单身贵族。(Wǒ shì dānshēn guìzú.)
49. Kiên trì cố gắng lên – Keep it up! 坚持下去! (Jiānchí xiàqù!)
50. Để tôi xem – Let me see.让我想想。(Ràng wǒ xiǎng xiǎng.)
===========================================================
Xem thêm các phần khác:
Phần 1: https://tiengtrunganhduong.com/CAC-CAU-GIAO-TIEP-THONG-DUNG-P1.htm
Phần 2: https://tiengtrunganhduong.com/CAC-CAU-GIAO-TIEP-THONG-DUNG-P2.htm
Phần 3: https://tiengtrunganhduong.com/CAC-CAU-GIAO-TIEP-THONG-DUNG-P3.htm
Phần 4: https://tiengtrunganhduong.com/CAC-CAU-GIAO-TIEP-THONG-DUNG-P4.htm
Phần 5: https://tiengtrunganhduong.com/CAC-CAU-GIAO-TIEP-THONG-DUNG-P5.htm