HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ
I. Sắp đặt đồ đạc trong nhà: 家具陈设 Jiājù chénshè
1. Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō
2. Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō
3. Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō
4. Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō
5. Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō
6. Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō
7. Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō
8. Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō
9. Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō
10. Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō
11. Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō
12. Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō
13. Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō
14. Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō
15. Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán
16. Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō
17. Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù
18. Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn
19. Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái
20. Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái
21. Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái
22. Khăn trải bàn: 台布 táibù
23. Đèn bàn: 台灯 táidēng
24. Bàn trà: 茶几 chájī
25. Bộ bàn: 套几 tào jī
26. Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī
27. Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng
28. Ghế dài: 张凳 zhāng dèng
29. Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng
30. Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng
31. Ghế đá: 石凳 shí dèng
32. Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng
33. Ghế mây (tre): 竹凳 zhú dèng
34. Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng
35. Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng
36. Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng
37. Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ
38. Ghế tựa: 椅子 yǐzi
39. Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ
40. Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ
41. Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ
42. Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ
43. Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ
44. Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ
45. Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ
46. Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ
47. Ghế mây: 藤椅 téng yǐ
48. Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ
49. Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ
50. Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ
51. Ghế gập: 折叠椅 zhédié yǐ
52. Xe lăn, xe đẩy: 轮椅 lúnyǐ
53. Ghế xoay có tay vịn: 扶手转椅 fúshǒu zhuànyǐ
54. Ghế cạnh (ghế xếp): 边椅 biān yǐ
55. Ghế thẳng không có tay vịn: 无靠手直椅 wú kàoshǒu zhí yǐ
56. Ghế bành: 太师椅 tàishīyǐ
57. Ghế ngồi trang điểm: 梳妆椅 shūzhuāng yǐ
58. Khăn trải ghế: 椅套 yǐ tào
59. Đệm ghế: 椅垫 yǐ diàn
60. Ghế sô pha: 沙发 shāfā
61. Sô pha hai khúc: 两节沙发 liǎng jié shāfā
62. Sô pha tam dụng (ba tác dụng): 三用沙发 sān yòng shāfā
63. Sô pha nằm ngồi: 坐卧两用沙发 zuò wò liǎng yòng shāfā
64. Sô pha góc xoay: 转角沙发 zhuǎnjiǎo shāfā
65. Khăn trải sô pha: 沙发套 shāfā tào
66. Gối dựa: 靠枕 kàozhěn
67. Tủ: 柜子 guìzi
68. Tủ quần áo: 衣柜 yīguì
69. Tủ đựng bát đĩa: 碗碟柜 wǎn dié guì
70. Tủ đầu giường: 床头柜 chuángtóuguì
71. Tủ thuốc: 药品柜 yàopǐn guì
72. Tủ đựng dụng cụ ăn uống: 餐具柜 cānjù guì
73. Tủ kính: 玻璃柜 bōlí guì
74. Tủ đựng bộ dàn (cassette): 音响柜 yīnxiǎng guì
75. Tủ đứng: 墙柜 qiáng guì
76. Tủ vuông: 方柜 fāng guì
77. Tủ âm tường: 壁橱 bìchú
78. Tủ đựng giấy tờ: 文件柜 wénjiàn guì
79. Tủ bày đồ cổ: 古玩柜 gǔwàn guì
80. Tủ sách: 书柜 shūguì
81. Tủ sách, quầy sách: 书橱 shūchú
82. Giá sách: 书架 shūjià
83. Va ly da: 皮箱 pí xiāng
84. Thùng bằng tre (hòm): 竹箱 zhú xiāng
85. Hòm gỗ long não: 樟木箱 zhāng mù xiāng
86. Thùng sắt (hòm sắt): 铁皮箱 tiěpí xiāng
87. Thùng hai đáy: 夹底箱 jiā dǐ xiāng
88. Va ly du lịch: 旅行箱 lǚxíng xiāng
89. Hộp trang điểm: 梳妆箱 shūzhuāng xiāng
90. Va ly hành lý có bánh: 轮式行李箱 lún shì xínglǐ xiāng
91. Két sắt: 保险箱 bǎoxiǎnxiāng
92. Nắp hòm: 箱套 xiāng tào
93. Giá để ô: 伞架 sǎn jià
94. Giá để giày: 鞋架 xié jià
95. Giá để mũ: 帽架 mào jià
96. Giá mắc áo: 衣架 yījià
97. Mắc treo áo: 衣钩 yī gōu
98. Túi đựng áo: 罩衣袋 zhào yīdài
99. Túi du lịch: 旅行袋 lǚxíng dài
100. Cặp đựng giấy tờ: 公文包 gōngwén bāo
Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)