TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG HỆ MẶT TRỜI
1.水星 Shuǐxīng: Sao Thủy
2.金星 Jīnxīng: Sao Kim
3.地球 Dìqiú: Trái Đất
4.火星 Huǒxīng: Sao Hỏa
5.土星 Tǔxīng: Sao Thổ
6.木星 Mùxīng: Sao Mộc
7.天王星 Tiānwángxīng: Sao Thiên Vương
8.海王星 Hǎiwángxīng: Sao Hải Vương
9.冥王星 Míngwángxīng: Sao Diêm Vương
Nguồn: trung tâm tiếng trung Ánh Dương
HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?
*********
Gọi ngay để tham gia vào lớp học tiếng trung Ánh Dương!
☏ Hotline: 097.5158.419 ( gặp Cô Thoan)
091.234.9985
益Địa chỉ: Số 6 dãy B5 ngõ 221 Trần Quốc Hoàn Cầu Giấy