600 TỪ VỰNG HSK-3 CẦN NHỚ
LÀM TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG TẠI:
https://tiengtrunganhduong.com/hsk3/tuvung/
TẢI FILE PDF ĐẦY ĐỦ 600 TỪ VỰNG HSK CẤP 3 TẠI:
Link google drive:
https://drive.google.com/open?id=0B5t2P5tWfmShV0ZhSmhUWWxZbm8
ĐỀ THI HSK-3 ONLINE: ĐỀ 01; ĐỀ 02
1. | 阿姨 | āyí | cô, dì |
2. | 啊 | ā | a à ừ ờ |
3. | 矮 | ǎi | thấp |
4. | 爱 | ài | yêu |
5. | 爱好 | àihào | yêu thích, thích |
6. | 安静 | ānjìng | yên lặng |
7. | 八 | bā | tám |
8. | 把 | bǎ | lấy, đem |
9. | 爸爸 | bàba | bố |
10. | 吧 | bā | nhé, nhá |
11. | 白 | bái | trắng, bạc |
12. | 百 | bǎi | trăm |
13. | 班 | bān | lớp |
14. | 搬 | bān | chuyển đi |
15. | 办法 | bàn fǎ | biện pháp, cách |
16. | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
17. | 半 | bàn | nửa |
18. | 帮忙 | bāng máng | giúp, giúp đỡ |
19. | 帮助 | bāng zhù | giúp, giúp đỡ |
20. | 包 | bāo | bao, túi |
21. | 饱 | bǎo | no |
22. | 报纸 | bào zhì | báo |
23. | 杯子 | bēi zi | cốc, chén, ly, tách |
24. | 北方 | běi fāng | miền Bắc |
25. | 北京 | běi jīng | Bắc Kinh |
26. | 被 | bèi | bị , được |
27. | 本 | běn | quyển,gốc, vốn, thân |
28. | 鼻子 | bí-zi | mũi |
29. | 比 | bǐ | đọ, so với, ví |
30. | 比较 | bǐ jiào | so với |
31. | 比赛 | bǐ sài | thi đấu |
32. | 笔记本 | bǐ jì běn | vở ghi chép |
33. | 必须 | bì xū | phải, cần phải |
34. | 变化 | biàn huà | biến hóa, thay đổi |
35. | 别 | bié | khác, chia lìa |
36. | 别人 | bié rén | người khác |
37. | 宾馆 | bīng guǎn | nhà khách, hotel |
38. | 冰箱 | bīng xiāng | tủ lạnh, tủ đá |
39. | 不 | bù | không, chưa |
40. | 不但……而且…… | bú dàn…ér qiě | không những...mà còn |
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP UY TÍN HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)