Cùng học tiếng trung với trung tâm tiếng trung uy tín tại Hà Nội
Xem thêm: 217 từ vựng về các bộ phận cơ thể
1. Bắp đùi: Dàtuǐ 大腿
2. Bụng: Fùbù 腹 部
3. Cằm: Xiàbā 下巴
4. Cánh tay: Gēbó 胳膊
5. Cổ: Bózi 脖子
6. Cổ chân: Jiǎo wàn 脚 腕
7. Cổ tay: Shǒuwàn 手腕
8. Đầu gối: Xīgài 膝盖
9. Đùi: Tuǐ 腿
10. Lỗ tai: Ěrduǒ 耳朵
11. Lòng bàn tay: Shǒuzhǎng 手掌
12. Lông mày: Yǎnméi 眼 眉
13. Lông mi: Jiémáo 睫毛
14. Lưỡi: Shétou 舌头
15. Má: Miànjiá 面颊
16. Mí mắt: Yǎnpí 眼皮
17. Môi Zuǐchún: 嘴唇
18. Móng tay: Zhǐ jia gài 指甲盖
19. Mũi: Bízi 鼻子
20. Nách: Yèwō 腋窝
21. Ngón áp út: Wúmíngzhǐ 无名指
22. Ngón cái: Mǔzhǐ 拇指
23. Ngón chân: Jiǎozhǐ 脚趾
24. Ngón chân cái: Dà jiǎozhǐ 大 脚趾
25. Ngón giữa: Zhōngzhǐ 中指
26. Ngón trỏ: Shízhǐ 食指
27. Ngón út: Xiǎozhǐ 小指
28. Ngực: Xiōngkǒu 胸口
29. Tóc: Tóufǎ 头发
30. Trán: Qián'é 前额
31. Tròng đen: Hóngmó 虹膜
32. Vai: Jiānbǎng 肩膀
33: Mắt: Yǎnjīng 眼睛