TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ

11/08/2015 17:00
Cùng học tiếng trung với trung tâm tiếng trung uy tín tại Hà Nội
 
 
 
 
1. Bắp đùi: Dàtuǐ 大腿
 
2. Bụng: Fùbù 腹 部
 
3. Cằm: Xiàbā 下巴
 
4. Cánh tay: Gēbó 胳膊
 
5. Cổ: Bózi 脖子
 
6. Cổ chân: Jiǎo wàn 脚 腕
 
7. Cổ tay: Shǒuwàn 手腕
 
8. Đầu gối: Xīgài 膝盖
 
9. Đùi: Tuǐ 腿
 
10. Lỗ tai: Ěrduǒ 耳朵
 
11. Lòng bàn tay: Shǒuzhǎng 手掌
 
12. Lông mày: Yǎnméi 眼 眉
 
13. Lông mi: Jiémáo 睫毛
 
14. Lưỡi: Shétou 舌头
 
15. Má: Miànjiá 面颊
 
16. Mí mắt: Yǎnpí 眼皮
 
17. Môi Zuǐchún: 嘴唇
 
18. Móng tay: Zhǐ jia gài 指甲盖
 
19. Mũi: Bízi 鼻子
 
20. Nách: Yèwō 腋窝
 
21. Ngón áp út: Wúmíngzhǐ 无名指
 
22. Ngón cái: Mǔzhǐ 拇指
 
23. Ngón chân: Jiǎozhǐ 脚趾
 
24. Ngón chân cái: Dà jiǎozhǐ 大 脚趾
 
25. Ngón giữa: Zhōngzhǐ 中指
 
26. Ngón trỏ: Shízhǐ 食指
 
27. Ngón út: Xiǎozhǐ 小指
 
28. Ngực: Xiōngkǒu 胸口
 
29. Tóc: Tóufǎ 头发
 
30. Trán: Qián'é 前额
 
31. Tròng đen: Hóngmó 虹膜
 
32. Vai: Jiānbǎng 肩膀
 
33: Mắt: Yǎnjīng 眼睛 
 
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương