Từ vựng chủ đề thủy hải sản

26/06/2016 17:00
 
 
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỦY HẢI SẢN:
 
Thủy sản: -水产 -shuǐchǎn
1. Hải sản tươi: 海鲜 hǎixiān
2. Món ăn hải sản , đồ biển: 海味 hǎiwèi
3. Baba: 甲鱼 jiǎyú
4. Cá biển: 海水鱼 hǎishuǐ yú
5. Cá chim: 鲳鱼 chāng yú
6. Cá đao: 刀鱼 dāoyú
7. Cá hoa vàng: 黄鱼 huángyú
8. Cá hoa vàng khô: 黄鱼鲞 huángyú xiǎng
9. Cá hố: 带鱼 dàiyú
10. Cá lạc: 海鳗 hǎi mán
11. Cá lạc khô: 鳗鲞 mán xiǎng
12. Cá sác đin: 沙丁鱼 shādīngyú
13. Cá lành canh: 凤尾鱼 fèngwěiyú
14. Cá mực: 鱿鱼 yóuyú
15. Cá mực: 墨鱼 mòyú
16. Cá tuyết: 鳕鱼 xuěyú
17. Con hàu: 牧蜊 mù lí
18. Con mực phủ: 章鱼 zhāngyú
19. Con nghêu: 蛏子 chēngzi
20. Con sứa: 海蜇 hǎizhē
21. Cua biển: 海蟹 hǎi xiè
22. Đỉa biển (hải sâm): 海参 hǎishēn
23. Ốc biển: 海螺 hǎiluó
24. Ốc sên: 蜗牛 wōniú
25. Rau câu (tảo tía): 紫菜 zǐcài
26. Tảo biển nâu (đông y gọi là côn bố): 海带 hǎidài
27. Tôm: 条虾 tiáo xiā
28. Tôm he: 对虾 duìxiā
29. Tôm hùm: 龙虾 lóngxiā
30. Tôm khô: 虾皮 xiāpí
31. Tôm nõn: 开洋 kāiyáng
32. Tôm nõn tươi: 下仁 xià rén
33. Cá, tôm nước ngọt: 河鲜 héxiān
34. Cá nước ngọt: 淡水鱼 dànshuǐ yú
35. Cá chép: 鲤鱼 lǐyú
36. Cá diếc (cá giếc): 鲫鱼 jìyú
37. Cá hồi: 鲑鱼 guīyú
38. Cá quả: 黑鱼 hēiyú
39. Cá quế: 桂鱼 guì yú
40. Cá vền: 鳊鱼 biān yú
41. Cá nóc: 河豚 hétún
42. Cá mè trắng: 白鲢 bái lián
43. Cá sông: 白鱼 bái yú
44. Cá trạch: 泥鳅 níqiū
45. Cá trắm đen: 青鱼 qīngyú
46. Con sò: 蛤蜊 gélí
47. Cua sông, cua đồng: 河蟹 héxiè
48. Hến, trai sông: 河蚌 hé bàng
49. Lươn: 黄鳝 huángshàn
50. Lươn sông: 河鳗 hé mán
51. Ốc đồng: 田螺 tiánluó
52. Ốc nước ngọt: 螺蛳 luósī
53. Tôm nước ngọt: 清水虾 qīngshuǐ xiā
54. Tôm sông (tôm nước ngọt): 河虾 hé xiā
55. Bong bóng cá: 鱼肚 yúdù
56. Cá xay: 鱼糜 yú mí
57. Mắm cá: 咸鱼 xián yú
58. Vây cá: 鱼翅 yúchì
 
Địa chỉSố 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Emailtiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương