Tóngyì
好(的)。
Được
OK.
对。
Duì.
Đúng vậy.
行。
Xíng.
OK.
可以。
Kěyǐ.
Được.
好主意。
Hǎo zhǔyì.
Chủ ý hay.
听你的。
Tīng nǐ de.
Nghe theo anh đấy.
你说的对。
Nǐ shuō de duì.
Anh nói đúng.
我没意见。
Wǒ méi yìjiàn.
Tôi không có ý kiến.
我同意。
Wǒ tóngyì.
Tôi đồng ý.
就照你说的办吧。
Jiù zhào nǐ shuō de bàn ba.
Cứ làm như anh nói vậy.
反对
Fǎnduì
直接反对
Zhíjiē fǎnduì
Phản đối trực tiếp
不行。
Không được.
No.
不对。
Bú duì.
Không đúng.
不同意。
Bù tóngyì.
Không đồng ý.
你说的不对。
Nǐ shuō de bú duì.
Anh nói sai rồi.
我不这样认为。
Wǒ bú zhèyàng rènwéi.
Tôi không cho là như vậy.
我不同意你的看法。
Wǒ bù tóngyì nǐ de kànfǎ.
Tôi không đồng ý với cách nghĩ của anh.
我的想法和你的不一样。
Wǒ de xiǎngfǎ hé nǐ de bù yíyàng.
Cách nghĩ của tôi và của anh khác nhau.
你这么说,我不能接受。
Nǐ zhème shuō, wǒ bù néng jiēshòu.
Anh nói như vậy, tôi không thể chấp nhận.
间接反对
Jiànjiē fǎnduì
Phản đối gián tiếp
可能事情没这么简单。
Kěnéng shìqing méi zhème jiǎndān.
Có thể sự việc không đơn giản như thế.
恐怕事情不像你说的那样。
Kǒngpà shìqing bú xiàng nǐ shuō de nàyàng.
E rằng sự việc không giống như anh nói.
也许换个角度考虑更好。
Yěxǔ huàn ge jiǎodù kǎolǜ gèng hǎo.
Có lẽ nên cân nhắc ở một góc độ khác thì hay hơn
要是我,可能就不这样想。
Yàoshi wǒ, kěnéng jiù bú zhèyàng xiǎng.
Nếu là tôi, có thể tôi sẽ không nghĩ như vậy.
HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?