Từ vựng hsk2 (phần 7)

23/06/2017 03:10
Tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK 2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản (phần 7)

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 7 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK 2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK 2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2. 

 

Các ảnh từ vựng HSK 2 trong phần 7 này bao gồm

 

91 生病 shēngbìng bị ốm, sinh bệnh HSK2
92 生日 shēngrì sinh nhật HSK2
93 时间 shíjiān thời gian HSK2
94 事情 shìqíng sự tình, sự việc HSK2
95 手表 shǒubiǎo đồng hồ HSK2
96 手机 shǒujī điện thoại HSK2
97 sòng tặng, đưa, tiễn HSK2
98 所以 suǒyǐ cho nên HSK2
99 HSK2
100 踢足球 tī zúqiú đá bóng HSK2
101 đề mục, đề HSK2
102 跳舞 tiàowǔ múa HSK2
103 wài ngoài HSK2
104 wán chơi HSK2
105 wán hết, xong HSK2

 

Trước khi học phần 7, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần trước đó Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp nhé. 

Từ vựng hsk2 (phần 6)

Từ vựng hsk2 (phần 5)

Từ vựng hsk2 (phần 4)

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương