Từ vựng hsk2 (phần 5)

21/06/2017 04:50
Tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản (phần 5)

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 5 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2. 

 

Các từ vựng HSK2 sẽ học trong phần 5 hôm nay bao gồm:

 

61 môn, bài HSK2
62 kuài nhanh HSK2
63 快乐 kuàilè vui vẻ, sung sướng HSK2
64 lèi mệt HSK2
65 xa rời HSK2
66 liǎng hai HSK2
67 đường HSK2
68 旅游 lǚyóu du lịch HSK2
69 mài bán HSK2
70 màn chậm, từ từ HSK2
71 máng bận HSK2
72 měi mỗi HSK2
73 妹妹 mèimei em gái HSK2
74 mén cửa HSK2
75 男人 nánrén con trai, đàn ông HSK2

 

Trước khi học phần 5, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần trước đó Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp nhé. 

Từ vựng hsk2 (phần 4)

Từ vựng hsk2 (phần 3)

Từ vựng hsk2 (phần 2)

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương