Từ vựng hsk2 (phần 4)

20/06/2017 04:40
Tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản (phần 4)

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 4 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2. 

 

Các ảnh từ vựng HSK-2 trong phần 4 này bao gồm:

 

46 机场 jīchǎng sân bay HSK2
47 鸡蛋 jīdàn trứng gà HSK2
48 jiàn chiếc, cái, kiện HSK2
49 教室 jiàoshì lớp, phòng học HSK2
50 姐姐 jiějiě chị gái HSK2
51 介绍 jièshào giới thiệu HSK2
52 jìn gần HSK2
53 jìn tiến,vào HSK2
54 jiù thì, liền, ngay HSK2
55 觉得 juédé cảm thấy, thấy HSK2
56 咖啡 kāfēi cà phê HSK2
57 开始 kāishǐ bắt đầu HSK2
58 考试 kǎoshì thi HSK2
59 可能 kěnéng có thể, có lẽ HSK2
60 可以 kěyǐ có thể HSK2

 

Trước khi học phần 4, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần 1,2,3 Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp nhé. 

Từ vựng hsk2 (phần 3)

Từ vựng hsk2 (phần 2)

Từ vựng hsk2 (phần 1)

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương