TỪ VỰNG HSK-1 (3)

07/11/2015 17:00
Từ vựng HSK -1 phần 3 với những câu giao tiếp thông dụng hàng ngày về chủ đề: phim, đồ đạc cực hữu ích.

Làm chủ tiếng trung cùng trung tâm tiếng trung Ánh Dương!

 

 

电影     diàn yǐng   movie Phim

你要去看电影吗?
nǐ yào qù kàn diàn yǐng ma ?
You want to go to see a movie? 

Bạn muốn đi xem phim không?

你喜欢他的电影吗?
nǐ xǐ huan tā de diàn yǐng ma ?
Does his film appeal to you? 

Bạn thích phim của anh ấy không?

>>> Bạn quan tâm: Dạy tiếng trung cấp tốc

 

东西    dōng xi   thing: Đồ, Đồ đạc
 

母亲在星期三和星期六去买东西。
mǔ qīn zài xīng qī sān hé xīng qī liù qù mǎi dōng xi 。 
Mother does her shopping on Wednesdays and Saturdays.

Mẹ đi mua đồ vào thứ 4 và thứ 7.

 

病人两天没吃东西了。
bìng rén liǎng tiān méi chī dōng xi le 。 
The patient has not tasted food for two days

Bệnh nhân hai ngày chưa ăn gì rồi.

 

HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?

*********
Gọi ngay để tham gia vào lớp học tiếng trung tại Hà Nội ở Ánh Dương!
 
 Hotline:  097.5158.419   ( gặp Cô Thoan) 
                                                               091.234.9985  
Địa chỉ: Số 6 dãy B5 ngõ 221 Trần Quốc Hoàn Cầu Giấy
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương