Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim

22/07/2016 17:00
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề-Danh sách 256 từ vựng chủ đề vật liệu xây dựng ngũ kim
 
 
 
256 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VẬT LIỆU NGŨ KIM:
 
 
1. Khóa : 锁   Suǒ
2. Khóa treo: 挂锁   guàsuǒ
3. Cái móc khóa: 扣锁   kòu suǒ
4. Khóa số (khóa mật mã): 暗码锁   ànmǎ suǒ
5. Khóa bảo hiểm: 安全锁   ānquán suǒ
6. Khóa mộng: 嵌锁   qiàn suǒ
7. Then cửa: 门闩   ménshuān
8. Then cửa sổ : 窗闩   chuāng shuān
9. Then sắt: 插销   chāxiāo
10. Khóa ngầm: 暗销   àn xiāo
11. Chốt chẻ: 开口销   kāikǒu xiāo
12. Khóa lò xo: 弹簧锁   tánhuáng suǒ
13. Cái vòng khóa: 锁环   suǒ huán
14. Lò xo khóa: 锁簧   suǒ huáng
15. Chốt khóa: 锁键   suǒ jiàn
16. Lỗ khóa : 锁孔   suǒ kǒng
17. Dây khóa: 锁链   suǒliàn
18. Chìa khóa của loại khóa lò xo: 弹簧锁钥匙   tánhuáng suǒ yàoshi
19. Tay cầm: 门把   mén bǎ
20. Tay nắm tròn: 球形把手   qiúxíng bǎshǒu
21. Tay nắm cửa: 门拉手   mén lāshǒu
22. Lỗ quan sát (ở cửa): 窥孔   kuī kǒng
23. Xích cửa chống trộm: 防盗门链   fángdào mén liàn
24. Cửa sắt: 铁门   tiě mén
25. Bản lề: 铰链   jiǎoliàn
26. Bản lề kiểu tháo gỡ: 拆卸式铰链   chāixiè shì jiǎoliàn
27. Bản lề co giãn: 伸缩铰链   shēnsuō jiǎoliàn
28. Cái đinh: 钉子   dīngzi
29. Đinh lớn, đinh đế giày: 大钉   dà dīng
30. Đinh vít: 螺钉   luódīng
31. Mũ đinh vít: 钉帽   dīng mào
32. Rãnh trượt: 开槽   kāi cáo
33. Bù loong: 螺栓   luóshuān
34. Bù loong đầu lục giác: 六角螺栓   liùjiǎo luóshuān
35. Thân vít: 螺丝杆   luósī gǎn
36. Đinh ốc dài: 长螺丝钉   cháng luósīdīng
37. Mũ ốc, êcu: 螺帽   luó mào
38. Ren (của bù loong): 螺纹   luówén
39. Đinh tán: 铆钉   mǎodīng
40. Tua vít: 螺丝刀   luósīdāo
41. Cờ lê: 板手   bǎn shǒu
42. Mỏ lết: 活动扳手   huódòng bānshǒu
43. Mỏ cặp, êtô: 虎头钳   hǔ tóu qián
44. Đòn bẩy: 杠杆   gànggǎn
45. Xà beng: 撬棍   qiào gùn
46. Thước kẻ: 直尺   zhí chǐ
47. Thước đo góc, đo độ: 分度规   fēn dù guī
48. Thước chữ t: 丁字尺   dīngzì chǐ
49. Kính lục phân : 六分仪   liù fēn yí
50. Dao con: 小刀   xiǎodāo
51. Dao thái rau: 菜刀   càidāo
52. Dao gập: 折叠刀   zhédié dāo
53. Dao nhíp : 双开小刀   shuāngkāi xiǎodāo
54. Dao bỏ túi: 单开小刀   dān kāi xiǎodāo
55. Kéo : 剪刀   jiǎndāo
56. Kéo tỉa cành: 果园用大剪刀   guǒyuán yòng dà jiǎndāo
57. Dao cạo: 剃刀   tìdāo
58. Lưỡi lam: 保险刀片   bǎoxiǎn dāopiàn
59. Kìm: 钳子   qiánzi
60. Kìm sắt: 铁钳   tiě qián
61. Cái cưa: 锯子   jùzi
62. Cái cưa kim loại: 钢锯   gāng jù
63. Cưa tròn: 圆锯   yuán jù
64. Cưa điện: 电锯   diàn jù
65. Cái giũa : 锉刀   cuòdāo
66. Cái rìu: 斧子   fǔzi
67. Cái cuốc: 镐   gǎo
68. Cái rìu cán ngắn: 短柄小斧   duǎn bǐng xiǎo fǔ
69. Cái rìu: 斧头   fǔtóu
70. Cái bào: 刨子   bàozi
71. Cái búa: 榔头   lángtou
72. Cái dùi, chày gỗ: 小木槌   xiǎomù chuí
73. Cái búa: 锤头   chuí tóu
74. Cái cán: 柄   bǐng
75. Cái khoan: 钻子   zuàn zi
76. Cái khoan quay tay: 手摇钻   shǒu yáo zuàn
77. Khoan điện : 电钻   diànzuàn
78. Khoan gió: 风钻   fēngzuàn
79. Mũi khoan:  钻头   zuàntóu
80. Tay quay: 曲柄   qūbǐng
81. Cái dùi, mũi khoan: 锥子   zhuīzi
82. Máy đục lỗ: 大孔器   dà kǒng qì
83. Cái xẻng: 铲   chǎn
84. Cái xẻng sắt: 铁铲   tiě chǎn
85. Cái bừa sắt: 钉齿耙   dīng chǐ bà
86. Cái cuốc: 锄头   chútóu
87. Cái nĩa: 叉子   chāzi
88. Máy cắt cỏ: 剪草器   jiǎn cǎo qì
89. Cái liềm chuôi ngắn: 短柄镰刀   duǎn bǐng liándāo
90. Cái liềm chuôi dài: 长柄镰刀   cháng bǐng liándāo
91. Bao dao: 刀鞘   dāo qiào
92. Kìm nhổ đinh: 起顶钳   qǐ dǐng qián
93. Đinh mũ bán nguyệt: 板圆头钉   bǎn yuán tóu dīng
94. Đinh không mũ: 无头钉   wú tóu dīng
95. Đinh ẩn mũ: 隐头钉   yǐn tóu dīng
96. Đinh móc: 钩头钉   gōu tóu dīng
97. Đinh chữ u: 形钉   xíng dīng
98. Đinh đầu to: 大帽钉   dà mào dīng
99. Đinh bao đầu: 包头钉   bāotóu dīng
100. Đinh đầu bằng: 平头钉   píngtóu dīng
101. Đinh gỗ: 木钉   mù dīng
102. Chông sắt có ba mũi, đinh ba: 三角钉   sānjiǎo dīng
103. Chốt, then: 栓钉   shuān dīng
104. Dây điện: 电线   diànxiàn
105. Dây bọc cao su: 皮线   pí xiàn
106. Dây điện lõi nhiều đầu: 花线   huā xiàn
107. Phích cắm: 插头   chātóu
108. Phích ba chạc: 三角插头   sānjiǎo chātóu
109. Phích cắm nối tiếp nhau: 插头联接   chātóu liánjiē
110. Cái ổ cắm: 插座   chāzuò
111. Cái ổ cắm có lò xo弹簧插座:    
112. Cái chân cắm: 插脚   chājiǎo
113. Lỗ cắm, ổ cắm: 插口   chākǒu
114. Đầu dây của lỗ cắm: 插口线头   chākǒu xiàntóu
115. Hộp cầu dao: 闸盒   zhá hé
116. Dây chì trong cầu chì: 保险丝   bǎoxiǎnsī
117. Hộp cầu chì: 保险盒   bǎoxiǎn hé
118. Cầu dao: 保险开关   bǎoxiǎn kāiguān
119. Xi măng : 水泥   shuǐní
120. Xi măng trắng: 白水泥   bái shuǐní
121. Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao):  块干水泥   kuài gān shuǐní
122. Xi măng xanh: 青水泥   qīng shuǐní
123. Xi măng xám: 灰质水泥   huīzhí shuǐní
124. Xi măng chống thấm: 防潮水泥   fángcháo shuǐní
125. Xi măng chịu lửa: 耐火水泥   nàihuǒ shuǐní
126. Ngói: 瓦   wǎ
127. Ngói amiăng (ngói thạch miên): 石棉瓦   shímián wǎ
128. Ngói nóc, ngói bò: 脊瓦   jí wǎ
129. Ngói lồi: 凸瓦   tú wǎ
130. Ngói lõm: 凹瓦   āo wǎ
131. Ngói bằng : 平瓦   píng wǎ
132. Ngói màu: 彩瓦   cǎi wǎ
133. Ngói trang trí : 饰瓦   shì wǎ
134. Ngói thủy tinh: 玻璃瓦   bōlí wǎ
135. Ngói máng: 槽瓦   cáo wǎ
136. Ngói lượn sóng: 波形瓦   bōxíng wǎ
137. Ngói rìa: 沿口瓦   yán kǒu wǎ
138. Ngói vụn: 瓦砾   wǎlì
139. Gạch: 砖   zhuān
140. Gạch chưa nung: 砖坯   zhuānpī
141. Gạch đỏ: 红砖   hóng zhuān
142. Gạch xanh: 青砖   qīng zhuān
143. Gạch lỗ: 空心砖   kōngxīnzhuān
144. Gạch chịu mòn: 水磨砖   shuǐmó zhuān
145. Gạch chịu lửa: 耐火砖   nàihuǒ zhuān
146. Than bánh: 煤砖   méi zhuān
147. Gạch màu: 彩砖   cǎi zhuān
148. Gạch trang trí: 饰砖   shì zhuān
149. Gạch men lát nền: 面砖   miànzhuān
150. Gạch sứ: 瓷砖   cízhuān
151. Gạch ốp tường: 雕壁砖   diāo bì zhuān
152. Gạch thủy tinh: 玻璃砖   bōlizhuān
153. Gạch lưu ly: 琉璃砖   liú li zhuān
154. Gạch lát sàn: 铺地砖   pū dìzhuān
155. Gạch lát bậc thang: 阶砖   jiē zhuān
156. Gạch khảm: 镶嵌砖   xiāngqiàn zhuān
157. Cục đá: 石头   shítou
158. Gạch cát: 砂头   shā tóu
159. Đá sỏi: 卵石   luǎnshí
160. Đá hoa cương: 花岗石   huā gāng shí
161. Đá vôi : 石灰石   shíhuīshí
162. Pha lê: 水晶石   shuǐjīng shí
163. Đá nhẵn: 光面石   guāng miàn shí
164. Đá hoa cương ,đá cẩm thạch: 大理石   dàlǐshí
165. Đá xanh: 青石   qīngshí
166. Đá xanh lục: 绿石   lǜ shí
167. Sỏi, cuội: 磨光石   mó guāngshí
168. Đá phiến: 石片   shí piàn
169. Vôi : 石灰   shíhuī
170. Vôi sống: 生石灰   shēngshíhuī
171. Vôi đã tôi: 熟石灰   shúshíhuī
172. Vữa vôi: 石灰灰砂   shíhuī huī shā
173. Vữa xi măng: 水泥灰砂   shuǐní huī shā
174. Bê tông: 混凝土   hùnníngtǔ
175. Vữa trát tường: 灰浆   huījiāng
176. Bùn nhão: 泥浆   níjiāng
177. Nước vôi: 石灰浆   shíhuī jiāng
178. Nước vôi trắng: 白灰水   báihuī shuǐ
179. Nước vôi dính: 胶灰水   jiāo huī shuǐ
180. Cát mịn: 细沙   xì shā
181. Cát thô: 粗沙   cū shā
182. Gỗ nguyên cây chưa xẻ: 原木   yuánmù
183. Vật liệu gỗ: 木料   mùliào
184. Gỗ vuông : 方木   fāng mù
185. Gỗ ván: 板条   bǎn tiáo
186. Gỗ miếng: 块木   kuài mù
187. Gỗ trang trí: 饰木   shì mù
188. Gỗ khảm: 镶嵌木   xiāngqiàn mù
189. Gỗ mềm: 软木   ruǎnmù
190. Gỗ dán: 镶板   xiāng bǎn
191. Ván ô: 三夹板   sān jiábǎn
192. Ván gỗ dán: 胶合板   jiāohébǎn
193. Ván tường: 壁板   bì bǎn
194. Vân gỗ: 木纹   mù wén
195. Vân mịn, vân nhỏ: 细纹   xì wén
196. Đường vằn: 斑纹   bānwén
197. Đốt gỗ, thớ gỗ: 木节   mù jié
198. Chỗ khớp của mộng: 企口接合   qǐ kǒu jiēhé
199. Sàn nhựa: 塑料地板   sùliào dìbǎn
200. Sàn gỗ tếch: 柚木地板   yòumù dìbǎn
201. Sàn ván lót: 板条地板   bǎn tiáo dìbǎn
202. Sàn gỗ kiểu vẩy cá: 鱼鳞地板   yúlín dìbǎn
203. Sàn xi măng: 水泥地   shuǐ ní dì
204. Sàn gạch men, gạch bông: 瓷砖地   cízhuān dì
205. Sàn gạch mozic: 马赛克地   mǎsàikè dì
206. Đường rãnh nổi: 雌缝   cí fèng
207. Đường rãnh chìm: 雄缝   xióng fèng
208. Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép: 无缝   wú fèng
209. Đường viền: 镶边   xiāng biān
210. Đồ sơn: 涂料   túliào
211. Keo dán: 胶水   jiāoshuǐ
212. Chất thuốc làm khô nhanh: 快干剂   kuài gān jì
213. Sơn pha loãng: 稀释液   xīshì yè
214. Sơn nhựa cao su: 塑胶漆   sùjiāo qī
215. Sơn chống ẩm: 防潮漆   fángcháo qī
216. Sơn xenluloit: 透明漆   tòumíng qī
217. Dầu trẩu: 桐油   tóngyóu
218. Mat-tit: 油灰   yóuhuī
219. Giấy ráp, giấy nhám: 砂皮纸   shā pízhǐ
220. Sáp bôi sàn (sáp đánh sàn): 地板蜡   dìbǎn là
221. Đánh bóng: 擦亮   cā liàng
222. Máy phun sơn: 喷漆器   pēnqī qì
223. Dao cạo sơn: 刮漆刀   guā qī dāo
224. Trang trí nội thất: 室内装饰   shìnèi zhuāngshì
225. Vách ngăn, ván ngăn: 隔板   gé bǎn
226. Kính: 玻璃   bōlí
227. Kính phẳng: 平板玻璃   píngbǎn bōlí
228. Kính bóng láng: 磨光玻璃   mó guāng bōlí
229. Kính nổi: 浮法玻璃   fú fǎ bōlí
230. Kính phù điêu: 浮雕玻璃   fúdiāo bōlí
231. Kính pha sợi thép: 钢丝玻璃   gāng sī bōlí
232. Kính mài, kính mờ: 磨砂玻璃   móshā bōlí
233. Kính hoa: 花式玻璃   huā shì bōlí
234. Kính chịu lực: 强化玻璃   qiánghuà bōlí
235. Kính màu: 有色玻璃   yǒusè bōlí
236. Kính hoa ghép: 拼花玻璃   pīnhuā bō lí
237. Cửa sổ nhôm: 铝窗   lǚ chuāng
238. Cửa sổ lưới dây thép: 铁丝网窗   tiěsīwǎng chuāng
239. Cửa lưới: 纱窗   shāchuāng
240. Cửa sổ trượt: 滑动窗   huádòng chuāng
241. Cửa sổ hoa tròn: 圆花窗   yuán huā chuāng
242. Cửa sổ trên nóc nhà: 屋顶窗   wūdǐng chuāng
243. Rèm cửa sổ: 窗帘   chuānglián
244. Rèm cửa chớp thanh mềm: 软百叶窗帘   ruǎn bǎiyè chuānglián
245. Rèm cửa chớp thanh cứng: 硬百叶窗帘   yìng bǎiyè chuānglián
246. Thanh gỗ mảnh để làm mành: 白叶板   bái yè bǎn
247. Rèm cuốn: 卷帘   juǎn lián
248. Dây kéo: 拉锁   lāsuǒ
249. Ròng rọc rèm cửa sổ: 窗帘所滑帘   chuānglián suǒ huá lián
250. Vòng (đai) rèm cửa sổ: 窗帘圈   chuānglián quān
251. Giấy dán tường: 墙纸   qiángzhǐ
252. Vải rán tường: 墙布   qiáng bù
253. Sơn tường: 墙面涂料   qiáng miàn túliào
254. Ván ốp tường: 护墙板   hù qiáng bǎn
255. Công tắc âm tường: 墙上开关   qiáng shàng kāiguān
256. Ổ cắm âm tường: 墙上电插头   qiáng shàng diàn chātóu
 
Bài học hôm nay đến đây là hết, hy vọng danh sách từ vựng tiếng Trung về vật liệu ngũ kim sẽ mang lại những điều hữu ích cho các bạn. Chúc các bạn học tốt.
 

Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Emailtiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)

 
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương