TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG (PHẦN 2)

05/12/2015 17:00

 

ĐỒ UỐNG - 饮料- Yǐnliào

 

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về đồ uống

 

1.       酒 jiǔ:  rượu cồn

2.       啤酒 píjiǔ:  bia

3.       啤酒瓶 píjiǔ píng:  chai bia

4.       瓶盖 píng gài:  nắp chai

5.       卡布奇诺咖啡 kǎ bù jī nuò kāfēi:  cà phê sữa Ý cappuccino

6.       香槟 xiāngbīn:  rượu sâm banh

7.       香槟杯 xiāngbīn bēi:  ly rượu sâm banh

8.       鸡尾酒 jīwěijiǔ:  rượu cốc tai

9.       咖啡 kāfēi:  cà phê

10.   软木塞 ruǎnmù sāi:  nút li-e

11.   起子 qǐzi:  cái mở nút chai

12.   果汁 guǒzhī:  nước quả ép

13.   漏斗 lòudǒu:  cái phễu rót

14.   小方冰 xiǎo fāng bīng:  cục đá lạnh

15.   小壶 xiǎo hú:  bình rót vòi

16.   煮水壶 zhǔ shuǐhú:  cái ấm đun nước

17.   利口酒 lìkǒu jiǔ:  rượu mùi

18.   牛奶 niúnǎi:  sữa

19.   杯 bēi:  cốc vại

20.   橙汁 chéngzhī:  nước cam

21.   壶 hú:  bình rót

22.   塑料杯 sùliào bēi:  cái tách nhựa

23.   红酒 hóngjiǔ:  rượu vang đỏ

24.   吸管 xīguǎn:  cái ống hút

25.   茶 chá:  trà

26.   茶壶 cháhú:  ấm trà

27.   保温瓶 bǎowēn píng:  bình nhiệt

28.   口渴 kǒu kě:  khát nước

29.   水 shuǐ:  nước

30.   威士忌 wēishìjì:  rượu whisky

31.   白葡萄酒 bái pútáojiǔ:  rượu trắng

32.   葡萄酒 pútáojiǔ:  rượu nho

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương