Tên tiếng Trung 63 tỉnh thành và quận huyện

19/12/2015 17:00
Tên tiếng Trung đầy đủ của các địa danh 63 tỉnh thành phố và các quận huyện

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương xin gửi tới các bạn danh sách tên tiếng Trung của 63 tỉnh, thành phố và các quận huyện. Các bạn có thể tra cứu theo bảng bên dưới nhé.

 

Để xem thêm các chủ đề từ vựng tiếng Trung khác, các bạn vào link tổng hợp mà trung tâm đã giới thiệu

 

Tổng hợp danh mục từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Học tiếng Đài Loan


Tên 63 tỉnh, thành phố và các quận huyện bằng tiếng Trung

 

Tên tiếng Trung 63 tỉnh thành phố
河内市  Hénèi shì  Thành phố Hà Nội
海防市  hǎifáng shì  Thành phố Hải Phòng
北宁省  běiníng shěng  Tỉnh Bắc Ninh
北江省  běijiāng shěng  Tỉnh Bắc Giang
河西省  héxī shěng  Tỉnh Hà Tây
北干省  běi gàn shěng  Tỉnh Bắc Kạn
谅山省  liàng shān shěng  Tỉnh Lạng Sơn
高平省  gāopíng shěng  Tỉnh Cao Bằng
河江省  héjiāng shěng  Tỉnh Hà Giang
老街省  lǎo jiē shěng  Tỉnh Lào Cai
莱州省  láizhōu shěng  Tỉnh Lai Châu
宣光省  xuānguāng shěng  Tỉnh Tuyên Quang
安沛省  ān pèi shěng  Tỉnh Yên Bái
太原省 tàiyuán shěng Tỉnh Thái Nguyên
富寿省  fù shòu shěng  Tỉnh Phú Thọ
山罗省  shān luō shěng  Tỉnh Sơn La
永福省  yǒngfú shěng  Tỉnh Vĩnh Phúc
广宁省  guǎng níng shěng  Tỉnh Quảng Ninh
海阳省  hǎi yáng shěng  Tỉnh Hải Dương
兴安省  xìng'ān shěng  Tỉnh Hưng Yên
和平省  hépíng shěng  Tỉnh Hòa Bình
河南省  hénán shěng  Tỉnh Hà Nam
太平省  tàipíng shěng  Tỉnh Thái Bình
宁平省  níng píng shěng  Tỉnh Ninh Bình
南定省  nán dìng xǐng  Tỉnh Nam Định
清化省  qīng huà shěng  Tỉnh Thanh Hóa
乂安省  yì ān shěng  Tỉnh Nghệ An
河静省  hé jìng shěng  Tỉnh Hà Tĩnh
广平省  guǎng píng shěng  Tỉnh Quảng Bình
广治省  guǎng zhì shěng  Tỉnh Quảng Trị
岘港市  xiàn gǎng shì  Thành phố Đà Nẵng
胡志明市  húzhìmíng shì  Thành phố Hồ Chí Minh
顺化省  shùn huà shěng  Tỉnh Thừa Thiên Huế
广南省  guǎng nán shěng  Tỉnh Quảng Nam
广义省  guǎngyì shěng  Tỉnh Quảng Ngãi
昆嵩省  kūn sōng shěng  Tỉnh Kon Tum
平定省  píngdìng xǐng  Tỉnh Bình Định
嘉莱省  jiā lái shěng  Tỉnh Gia Lai
富安省  fù'ān shěng  Tỉnh Phú Yên
多乐省  duō lè shěng  Tỉnh Đắk Lắk
得农省  de nóng shěng  Tỉnh Đắk Nông
庆和省  qìng hé shěng  Tỉnh Khánh Hòa
宁顺省  níng shùn shěng  Tỉnh Ninh Thuận
林同省  lín tóngshěng  Tỉnh Lâm Đồng
平福省  píngfú shěng  Tỉnh Bình Phước
平顺省  píngshùn shěng  Tỉnh Bình Thuận
同奈省  tóng nài shěng  Tỉnh Đồng Nai
西宁省  xiníng shěng  Tỉnh Tây Ninh
平阳省  píngyáng shěng  Tỉnh Bình Dương
巴地头顿省  ba dìtóu dùn shěng  Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
隆安省  lóng'ān shěng  Tỉnh Long An
同塔省  tóng tǎ shěng  Tỉnh Đồng Tháp
前江省  qián jiāng shěng  Tỉnh Tiền Giang
安江省  ānjiāng shěng  Tỉnh An Giang
坚江省  jiān jiāng shěng  Tỉnh Kiên Giang
永龙省  yǒng lóng shěng  Tỉnh Vĩnh Long
槟椥省  bīn zhī shěng  Tỉnh Bến Tre
茶荣省  chá róng shěng  Tỉnh Trà Vinh
芹苴省  qín jū shěng  Tỉnh Cần Thơ
后江省  hòu jiāng shěng  Tỉnh Hậu Giang
溯庄省  sù zhuāng shěng  Tỉnh Sóc Trăng
薄辽省  báo liáo shěng Tỉnh Bạc Liêu
金瓯省 
Jīn'ōu shěng
 
Tỉnh Cà Mau
Tên tiếng Trung các quận, huyện của Hà Nội
河内市 Hé Nèi shì Hà Nội
     
巴亭郡 Bā Tíng jùn  Ba Đình
纸桥郡 Zhǐ Qiáo jùn  Cầu Giấy
栋多郡 Dòng Duō jùn  Đống Đa
二征夫人郡 Èr Zhēng Fū Rén jùn  Hai Bà Trưng
还剑郡 Huán Jiàn jùn  Hoàn Kiếm
黄梅郡 Huáng Méi jùn  Hoàng Mai
龙边郡 Lóng Biān jùn  Long Biên
西湖郡 Xī Hú jùn  Tây Hồ
青春郡 Qīng Chūn jùn  Thanh Xuân
东英县 Dōng Yīng xiàn  Đông Anh
嘉林县 Jiā Lín xiàn  Gia Lâm
朔山县 Shuò Shān xiàn  Sóc Sơn
青池县 Qīng Chí xiàn  Thanh Trì
慈廉县 Cí Lián xiàn  Từ Liêm
麋泠县 Mí Líng xiàn  Mê Linh 
     
海防市 Hǎi Fáng shì Hải Phòng
     
涂山郡 Tú Shān jùn  Đồ Sơn
阳京郡 Yáng Jīng jùn  Dương Kinh
海安郡 Hǎi Ān jùn  Hải An
鸿庞郡 Hóng Páng jùn  Hồng Bàng
吴权郡 Wú Quán jùn  Ngô Quyền
黎真郡 Lí Zhēn jùn  Lê Chân
建安郡 Jiàn Ān jùn  Kiến An
水源县 Shuǐ Yuán xiàn  Thủy Nguyên
安阳县 Ān Yáng xiàn  An Dương
先浪县 Xiān Làng xiàn  Tiên Lãng
永宝县 Yǒng Bǎo xiàn  Vĩnh Bảo
安老县 Ān Lǎo xiàn  An Lão
建瑞县 Jiàn Ruì xiàn  Kiến Thụy
吉海岛县 Jí Hǎi Dǎo xiàn  huyện đảo Cát Hải
白龙尾岛县 Bái Lóng Wěi Dǎo xiàn  huyện đảo Bạch Long Vĩ
     
北宁省 Běi Níng shěng Bắc Ninh
     
北宁市 Běi Níng shì  thành phố Bắc Ninh
慈山市 Cí Shān shì  thị xã Từ Sơn
嘉平县 Jiā Píng xiàn  Gia Bình
良才县 Liáng Cái xiàn  Lương Tài
桂武县 Guì Wǔ xiàn  Quế Võ
顺成县 Shùn Chéng xiàn  Thuận Thành
仙游县 Xiān Yóu xiàn  Tiên Du
安丰县 Ān Fēng xiàn  Yên Phong
     
北江省  Běi jiāng shěng   Bắc Giang
     
北江市 běi jiāng shì  thành phố Bắc Giang
安世县 ān shì xiàn  Yên Thế
新安县 xīn ān xiàn  Tân Yên
陆岸县 lù àn xiàn  Lục Ngạn
协和县 xié hé xiàn  Hiệp Hoà
谅江县 liàng jiāng xiàn  Lạng Giang
山洞县 shān dòng xiàn  Sơn Động
陆南县 lù nán xiàn  Lục Nam
越安县 yuè ān xiàn  Việt Yên
安勇县 ān yǒng xiàn  Yên Dũng
     
河西省 Hé Xī shěng Hà Tây
     
河东市 Hé Dōng shì  thành phố Hà Đông
山西市 Shān Xī shì  thành phố Sơn Tây
巴维县 Bā Wéi xiàn  Ba Vì
彰美县 Zhāng Měi xiàn  Chương Mỹ
丹凤县 Dān Fèng xiàn  Đan Phượng
怀德县 Huái Dé xiàn  Hoài Đức
美德县 Měi Dé xiàn  Mỹ Đức
富川县 Fù Chuān xiàn  Phú Xuyên
福寿县 Fú Shòu xiàn  Phúc Thọ
国威县 Guó Wēi xiàn  Quốc Oai
石室县 Shí Shì xiàn  Thạch Thất
青威县 Qīng Wēi xiàn  Thanh Oai
常信县 Cháng Xìn xiàn  Thường Tín
应和县 Yìng Hé xiàn  Ứng Hòa
     
北干省  běi gān shěng  Bắc Kạn
     
北干市 běi gān shì  thị xã Bắc Kạn
三波县 sān bō xiàn  Ba Bể
白松县 bái sōng xiàn  Bạch Thông
屯市县 tún shì xiàn  Chợ Đồn
新市县 xīn shì xiàn  Chợ Mới
纳里县 nà lǐ xiàn  Na Rì
银山县 yín shān xiàn  Ngân Sơn
博南县 bó nán xiàn  Pác Nặm
     
谅山省 liàng shān shěng  Lạng Sơn
     
谅山市 liàng shān shì  thành phố Lạng Sơn
长定县 cháng dìng xiàn  Tràng Định
文浪县 wén làng xiàn  Văn Lãng
文官县 wén guān xiàn  Văn Quan
平嘉县 píng jiā xiàn  Bình Gia
北山县 běi shān xiàn  Bắc Sơn
友陇县 yǒu lǒng xiàn  Hữu Lũng
芝陵县 zhī líng xiàn  Chi Lăng
高禄县 gāo lù xiàn  Cao Lộc
禄平县 lù píng xiàn  Lộc Bình
亭立县 tíng lì xiàn  Đình Lập
     
高平省  Gāo Píng shěng  Cao Bằng
     
高平市 Gāo Píng shì  thành phố Cao Bằng
保乐县 Bǎo Lè xiàn  Bảo Lạc
保林县 Bǎo Lín xiàn  Bảo Lâm
下琅县 Xià Láng xiàn  Hạ Lang
河广县 Hé Guǎng xiàn  Hà Quảng
和安县 Hé Ān xiàn  Hoà An
原平县 Yuán Píng xiàn  Nguyên Bình
福和县 Fú Hé xiàn  Phục Hoà
广渊县 Guǎng Yuān xiàn  Quảng Uyên
石安县 Shí Ān xiàn  Thạch An
通农县 Tōng Nóng xiàn  Thông Nông
茶岭县 Chá Lǐng xiàn  Trà Lĩnh
重庆县 Chóng Qìng xiàn  Trùng Khánh
     
河江省  Hé Jiāng shěng  Hà Giang
     
河江市 Hé Jiāng shì thành phố Hà Giang
北迷县 Běi Mí xiàn  Bắc Mê
北光县 Běi Guāng xiàn  Bắc Quang
同文县 Tóng Wén xiàn  Đồng Văn
黄树腓县 Huáng Shù Féi xiàn  Hoàng Su Phì
苗旺县 Miáo Wàng xiàn  Mèo Vạc
管箔县 Guǎn Bó xiàn  Quản Bạ
光平县 Guǎng Píng xiàn  Quang Bình
渭川县 Wèi Chuān xiàn  Vị Xuyên
箐门县 Jīng Mén xiàn  Xín Mần
安明县 Ān Míng xiàn  Yên Minh
     
老街省  Lǎo Jiē shěng  Lào Cai
     
老街市 Lǎo Jiē shì  thành phố Lào Cai
保胜县 Bǎo Shèng xiàn  Bảo Thắng
巴刹县 Bā Shā xiàn  Bát Xát
保安县 Bǎo Ān xiàn  Bảo Yên
北河县 Běi Hé xiàn  Bắc Hà
芒康县 Máng Kāng xiàn  Mường Khương
沙坝县 Shā Bà xiàn  Sa Pa
新马街县 Xīn Mǎ Jiē xiàn  Si Ma Cai
文磐县 Wén Pán xiàn Văn Bàn
     
莱州省  lái zhōu shěng  Lai Châu
     
莱州市 lái zhōu shì  thị xã Lai Châu
三堂县 sān táng xiàn  Tam Đường
巡胡县 xún hú xiàn  Sìn Hồ
碳渊县 tàn yuān xiàn  Than Uyên
封土县 fēng tǔ xiàn  Phong Thổ
芒寺县 máng sì xiàn  Mường Tè
新渊县   xīn yuān xiàn  Tân Uyên
南润县   nán rùn xiàn  Nậm Nhùn
     
宣光省  xuān guāng shěng  Tuyên Quang
     
宣光市 xuān guāng shì  thị xã Tuyên Quang
占化县 zhàn huà xiàn  Chiêm Hoá
咸安县 xián ān xiàn  Hàm Yên
纳杭县 nà háng xiàn  Nà Hang
山阳县 shān yáng xiàn  Sơn Dương
安山县 ān shān xiàn  Yên Sơn
林平县   lín píng xiàn  Lâm Bình
     
安沛省  ān pèi shěng   Yên Bái
     
安沛市 ān pèi shì  thành phố Yên Bái
义路市 yì lù shì  thị xã Nghĩa Lộ
陆安县 lù ān xiàn  Lục Yên
木江界县 mù jiāng jiè xiàn  Mù Cang Chải
镇安县 zhèn ān xiàn  Trấn Yên
站奏县 zhàn zòu xiàn  Trạm Tấu
文振县 wén zhèn xiàn  Văn Chấn
文安县 wén ān xiàn  Văn Yên
安平县 ān píng xiàn  Yên Bình
     
太原省  tài yuán shěng  Thái Nguyên
     
太原市 tài yuán shì  thành phố Thái Nguyên
公河市 gōng hé shì  thị xã Sông Công
普安县 pǔ ān xiàn  Phổ Yên
富平县 fù píng xiàn  Phú Bình
同喜县 tóng xǐ xiàn  Đồng Hỷ
武涯县 wǔ yá xiàn  Võ Nhai
定化县 dìng huà xiàn  Định Hóa
大慈县 dà cí xiàn  Đại Từ
富梁县 fù liáng xiàn  Phú Lương
     
富寿省  fù shòu shěng  Phú Thọ
     
越池市 yuè chí shì  thành phố Việt Trì
富寿市 fù shòu shì  thị xã Phú Thọ
锦溪县 jǐn xī xiàn  Cẩm Khê
端雄县 duān xióng xiàn  Đoan Hùng
夏和县 xià hé xiàn  Hạ Hòa
林滔县 lín tāo xiàn  Lâm Thao
符宁县 fú níng xiàn  Phù Ninh
三农县 sān nóng xiàn  Tam Nông
新山县 xīn shān xiàn  Tân Sơn
清波县 qīng bō xiàn  Thanh Ba
清山县 qīng shān xiàn  Thanh Sơn
清水县 qīng shuǐ xiàn  Thanh Thuỷ
安立县 ān lì xiàn  Yên Lập
     
山罗省  shān luó shěng   Sơn La
     
山罗市 shān luó shì  thành phố Sơn La
琼涯县 qióng yá xiàn  Quỳnh Nhai
孟罗县 mèng luó xiàn  Mường La
顺州县 shùn zhōu xiàn  Thuận Châu
符安县 fú ān xiàn  Phù Yên
北安县 běi ān xiàn  Bắc Yên
梅山县 méi shān xiàn  Mai Sơn
马河县 mǎ hé xiàn  Sông Mã
安州县 ān zhōu xiàn  Yên Châu
木州县 mù zhōu xiàn  Mộc Châu
梭果县 suō guǒ xiàn  Sốp Cộp
文胡县   wén hú xiàn  Vân Hồ
     
永福省 Yǒng Fú shěng Vĩnh Phúc
     
永安市  Yǒng Ān shì  thành phố Vĩnh Yên
福安市  Fú Ān shì  thị xã Phúc Yên
平川县  Píng Chuān xiàn  Bình Xuyên
立石县 Lì Shí xiàn  Lập Thạch
泸江县   lú jiāng xiàn  Sông lô
三阳县  Sān Yáng xiàn  Tam Dương
三岛县  Sān Dǎo xiàn  Tam Đảo
永祥县  Yǒng Xiáng xiàn  Vĩnh Tường
安乐县  Ān Lè xiàn  Yên Lạc
     
广宁省  guǎng níng shěng   Quảng Ninh
     
下龙市 xià lóng shì  thành phố Hạ Long
锦普镇 jǐn pǔ zhèn  thị xã Cẩm Phả
芒街镇 máng jiē zhèn  thị xã Móng Cái
汪秘镇 wāng mì zhèn  thị xã Uông Bí
广安市   guǎng ān shì  thị xã Quảng Yên
波制县 bō zhì xiàn  Ba Chẽ
平辽县 píng liáo xiàn  Bình Liêu
姑苏县 gū sū xiàn  Cô Tô
潭河县 tán hé xiàn  Đầm Hà
东朝县 dōng cháo xiàn  Đông Triều
海河县 hǎi hé xiàn  Hải Hà
横菩县 héng pú xiàn  Hoành Bồ
先安县 xiān ān xiàn  Tiên Yên
云屯县 yún tún xiàn  Vân Đồn
安兴县 ān xìng xiàn  Yên Hưng
     
海阳省 Hǎi Yáng shěng Hải Dương
     
海阳市 Hǎi Yáng shì  thành phố Hải Dương
四歧县 Sì Qí xiàn  Tứ Kỳ
平江县 Píng Jiāng xiàn  Bình Giang
金江县 Jīn Jiāng xiàn  Cẩm Giàng
志灵县 Zhì Líng xiàn  Chí Linh
嘉禄县 Jiā Lù xiàn  Gia Lộc
金城县 Jīn Chéng xiàn  Kim Thành
京门县 Jīng Mén xiàn  Kinh Môn
南策县 Nán Cè xiàn  Nam Sách
宁江县 Níng Jiāng xiàn  Ninh Giang
青河县 Qīng Hé xiàn  Thanh Hà
青棉县 Qīng Mián xiàn Thanh Miện
     
兴安省 Xìng Ān shěng Hưng Yên
     
兴安市 Xìng Ān shì  thị xã Hưng Yên
恩施县 Ēn Shī xiàn  Ân Thi
快州县 Kuài Zhōu xiàn  Khoái Châu
金洞县 Jīn Dòng xiàn  Kim Động
美豪县 Měi Háo xiàn  Mỹ Hào
浮渠县 fú qú xiàn  Phù Cừ
仙侣县 Xiān Lǚ xiàn  Tiên Lữ
文江县 Wén Jiāng xiàn  Văn Giang
文林县 Wén Lín xiàn  Văn Lâm
安美县 Ān Měi xiàn  Yên Mỹ
     
和平省  Hépíng shěng  Tỉnh Hòa Bình
     
和平市 hépíng shì thành phố Hòa Bình
高峰县 gāofēng xiàn Cao Phong
陀北县 tuó běi xiàn Đà Bắc
金杯县 jīnbēi xiàn Kim Bôi
祺山县 qí shān xiàn Kỳ Sơn
乐山县 yàoshān xiàn Lạc Sơn
乐水县 yào shuǐ xiàn Lạc Thủy
梁山县 liángshān xiàn Lương Sơn
梅州县 méizhōu xiàn Mai Châu
新乐县 xīn yuè xiàn Tân Lạc
安水县 Ān shuǐ xiàn Yên Thủy
     
河南省 Hé Nán shěng Hà Nam
     
府里市 Fǔ Lǐ shì  Thành phố Phủ Lý
平陆县 Píng Lù xiàn  Bình Lục
维仙县 Wéi Xiān xiàn  Duy Tiên
金鹏县 Jīn Péng xiàn  Kim Bảng
利染县 Lì Rǎn xiàn  Lý Nhân
清廉县 Qīng Lián xiàn  Thanh Liêm
     
太平省 Tài Píng shěng Thái Bình
     
太平市 Tài Píng shì  thành phố Thái Bình
东兴县 Dōng Xìng xiàn  Đông Hưng
兴河县 Xìng Hé xiàn  Hưng Hà
建昌县 Jiàn Chāng xiàn  Kiến Xương
琼阜县 qióng fù xiàn  Quỳnh Phụ
泰瑞县 Tài Ruì xiàn  Thái Thụy
前海县 qián hăi xiàn  Tiền Hải
武书县 wǔ shū xiàn  Vũ Thư
     
宁平省 Níng Píng shěng Ninh Bình
     
宁平市 Níng Píng shì  thành phố Ninh Bình
三叠市 Sān Dié shì  thị xã Tam Điệp
嘉远县 Jiā Yuǎn xiàn  Gia Viễn
华闾县 Huá Lǘ xiàn  Hoa Lư
金山县 Jīn Shān xiàn  Kim Sơn
儒关县 Rú Guān xiàn  Nho Quan
安庆县 Ān Qìng xiàn  Yên Khánh
安模县 ān mó xiàn  Yên Mô
     
南定省 Nán Dìng shěng Nam Định
     
南定市 Nán Dìng shì  thành phố Nam Định
交水县 Jiāo Shuǐ xiàn  Giao Thủy
海后县 Hǎi Hòu xiàn  Hải Hậu
美禄县 měi lù xiàn  Mỹ Lộc
南直县 Nán Zhí xiàn  Nam Trực
义兴县 Yì Xìng xiàn  Nghĩa Hưng
直宁县 Zhí Níng xiàn  Trực Ninh
务本县 Wù Běn xiàn  Vụ Bản
春长县 Chūn Cháng xiàn  Xuân Trường
懿安县 Yì Ān xiàn  Ý Yên
     
清化省 Qīng Huà shěng  Thanh Hóa
     
清化市 Qīng Huà shì  thành phố Thanh Hóa
拜尚市 Bài Shàng shì  thị xã Bỉm Sơn
岑山市 Cén Shān shì  thị xã Sầm Sơn
伯尺县 Bó Chǐ xiàn  Bá Thước
锦水县 Jǐn Shuǐ xiàn  Cẩm Thủy
东山县 Dōng Shān xiàn  Đông Sơn
河忠县 Hé Zhōng xiàn  Hà Trung
厚禄县 Hòu Lù xiàn  Hậu Lộc
弘化县 Hóng Huà xiàn  Hoằng Hóa
郎正县 Láng Zhèng xiàn  Lang Chánh
孟叻县 Mèng Lè xiàn  Mường Lát
峨山县 É Shān xiàn  Nga Sơn
玉乐县 Yù Lè xiàn  Ngọc Lặc
如青县 Rú Qīng xiàn  Như Thanh
如春县 Rú Chūn xiàn  Như Xuân
农贡县 Nóng Gòng xiàn  Nông Cống
关化县 Guān Huà xiàn  Quan Hóa
关山县 Guān Shān xiàn  Quan Sơn
广昌县 Guǎng Chāng xiàn  Quảng Xương
石城县 Shí Chéng xiàn  Thạch Thành
绍化县 Shào Huà xiàn  Thiệu Hóa
寿春县 Shòu Chūn xiàn  Thọ Xuân
常春县 Cháng Chūn xiàn  Thường Xuân
靖嘉县 Jìng Jiā xiàn  Tĩnh Gia
交山县 Jiāo Shān xiàn  Triệu Sơn
永乐县 Yǒng Lè xiàn  Vĩnh Lộc
安定县 Ān Dìng xiàn  Yên Định
     
荣市 Róng shì  thành phố Vinh
炉门镇 Lú Mén zhèn  thị xã Cửa Lò
太和镇   tài hé zhèn  thị xã Thái Hoà
英山县 Yīng Shān xiàn  Anh Sơn
公强县 Gōng Qiáng xiàn  Con Cuông
演州县 Yǎn Zhōu xiàn  Diễn Châu
都良县 Dōu Liáng xiàn  Đô Lương
兴原县 Xìng Yuán xiàn  Hưng Nguyên
葵州县 Kuí Zhōu xiàn  Quỳ Châu
祺山县 Qí Shān xiàn  Kỳ Sơn
南坛县 Nán Tán xiàn  Nam Đàn
义鹿县 Yì Lù xiàn  Nghi Lộc
义坛县 Yì Tán xiàn  Nghĩa Đàn
桂风县 Guì Fēng xiàn  Quế Phong
葵合县 Kuí Hé xiàn  Quỳ Hợp
琼琉县 Qióng Liú xiàn  Quỳnh Lưu
新祺县 Xīn Qí xiàn  Tân Kỳ
清章县 Qīng Zhāng xiàn  Thanh Chương
相阳县 Xiāng Yáng xiàn  Tương Dương
安清县 Ān Qīng xiàn  Yên Thành
     
河静省  Hé Jìng shěng  Hà Tĩnh
     
河静市 Hé Jìng shì  thành phố Hà Tĩnh
鸿岭市 Hóng Lǐng shì  thị xã Hồng Lĩnh
锦川县 Jǐn Chuān xiàn  Cẩm Xuyên
干禄县 Gān Lù xiàn  Can Lộc
德寿县 Dé Shòu xiàn  Đức Thọ
香溪县 Xiāng Xī xiàn  Hương Khê
香山县 Xiāng Shān xiàn  Hương Sơn
奇英县 Qí Yīng xiàn  Kỳ Anh
仪春县 Yí Chūn xiàn  Nghi Xuân
石河县 Shí Hé xiàn  Thạch Hà
羽光县 Yǔ Guāng xiàn  Vũ Quang
禄河县 Lù Hé xiàn  Lộc Hà
     
广平省 Guǎng Píng shěng   Quảng Bình
     
同海市 Tóng Hǎi shì  thành phố Đồng Hới
布泽县 Bù Zé xiàn  Bố Trạch
丽水县 Lì Shuǐ xiàn  Lệ Thủy
明化县 Míng Huà xiàn  Minh Hóa
广泽县 Guǎng Zé xiàn  Quảng Trạch
广宁县 Guǎng Níng xiàn  Quảng Ninh
宣化县 Xuān Huà xiàn  Tuyên Hóa
     
广治省 Guǎng Zhì shěng Quảng Trị
     
东河市 Dōng Hé shì  thị xã Đông Hà
广治市 Guǎng Zhì shì  thị xã Quảng Trị
甘露县 Gān Lù xiàn  Cam Lộ
昏果县 Hūn Guǒ xiàn  Cồn Cỏ
大棱县 Dà Léng xiàn  Đa Krông
教林县 Jiào Lín xiàn  Gio Linh
海陵县 Hǎi Líng xiàn  Hải Lăng
向化县 Xiàng Huà xiàn  Hướng Hóa
召峰县 Zhāo Fēng xiàn  Triệu Phong
永灵县 Yǒng Líng xiàn  Vĩnh Linh
     
岘港市  Xiàn Gǎng shì TP Đà Nẵng
     
海州郡 Hǎi Zhōu jùn  Hải Châu
清溪郡 Qīng Xī jùn  Thanh Khê
山茶郡 Shān Chá jùn  Sơn Trà
五行山郡 Wǔ Xíng Shān jùn  Ngũ Hành Sơn
莲沼郡 Lián Zhǎo jùn  Liên Chiểu
锦丽郡 Jǐn Lì jùn  Cẩm Lệ
和荣县 Hé Róng xiàn  Hòa Vang
黄沙岛县 Huáng Shā Dǎo xiàn  huyện đảo Hoàng Sa
     
胡志明市  Hú Zhìmíng shì T P Hồ Chí Minh
     
第1郡  dì 1 jùn  Quận 1
...    
第12郡  dì 12 jùn  Quận 12
旧邑郡  Jiù Yì jùn  Gò Vấp
新平郡 Xīn Píng jùn  Tân Bình
新富郡 Xīn Fù jùn  Tân Phú
平盛郡 Píng Shèng jùn  Bình Thạnh
富润郡 Fù Rùn jùn  Phú Nhuận
首德郡 Shǒu Dé jùn  Thủ Đức
平新郡 Píng Xīn jùn  Bình Tân
苏志县 Sū Zhì xiàn  Củ Chi
庄鹏县 Zhuāng Péng xiàn  Hóc Môn
平政县 Píng Zhèng xiàn  Bình Chánh
芽郫县 Yá Pí xiàn  Nhà Bè
芹耶县 Qín Yē xiàn  Cần Giờ
     
顺化省 Shùn Huà shěng   Thừa Thiên Huế
     
顺化市 Shùn Huà shì  thành phố Huế
阿雷县 Ā Léi xiàn  A Lưới
香水县 Xiāng Shuǐ xiàn  Hương Thủy
香茶县 Xiāng Chá xiàn  Hương Trà
南东县 Nán Dōng xiàn  Nam Đông
丰田县 Fēng Tián xiàn  Phong Điền
富禄县 Fù Lù xiàn  Phú Lộc
富荣县 Fù Róng xiàn  Phú Vang
广田县 Guǎng Tián xiàn Quảng Điền
     
广南省 Guǎng Nán shěng Tỉnh Quảng Nam
     
三歧市 Sān Qí shì  thành phố Tam Kỳ
会安市 Huì Ān shì  thị xã Hội An
维川县 Wéi Chuān xiàn  Duy Xuyên
大禄县 Dà Lù xiàn  Đại Lộc
奠盘县 Diàn Pán xiàn  Điện Bàn
东江县 Dōng Jiāng xiàn  Đông Giang
南江县 Nán Jiāng xiàn  Nam Giang
西江县 Xī Jiāng xiàn  Tây Giang
桂山县 Guì Shān xiàn  Quế Sơn
协德县 Xié Dé xiàn  Hiệp Đức
成山县 Chéng Shān xiàn  Núi Thành
南茶美县 Nán Chá Měi xiàn  Nam Trà My
北茶美县 Běi Chá Měi xiàn  Bắc Trà My
富宁县 Fù Níng xiàn  Phú Ninh
福山县 Fú Shān xiàn  Phước Sơn
升平县 Shēng Píng xiàn  Thăng Bình
仙福县 Xiān Fú xiàn  Tiên Phước
农山县   Nóng shān xiàn  Nông Sơn
     
广义省 Guǎng Yì shěng Quảng Ngãi
     
广义市 Guǎng Yì shì  thành phố Quảng Ngãi
巴丝县 Bā Sī xiàn  Ba Tơ
平山县 Píng Shān xiàn  Bình Sơn
德普县 Dé Pǔ xiàn  Đức Phổ
明隆县 Míng Lóng xiàn  Minh Long
慕德县 Mù Dé xiàn  Mộ Đức
义行县 Yì Xíng xiàn  Nghĩa Hành
山河县 Shān Hé xiàn  Sơn Hà
山西县 Shān Xī xiàn  Sơn Tây
山静县 Shān Jìng xiàn  Sơn Tịnh
西茶县 Xī Chá xiàn  Tây Trà
茶蓬县 Chá Péng xiàn  Trà Bồng
思义县 Sī Yì xiàn  Tư Nghĩa
李山岛县 Lǐ Shān Dǎo xiàn  huyện đảo Lý Sơn
     
昆嵩省 Kūn Sōng shěng Kon Tum
     
昆嵩镇 Kūn Sōng zhèn  thị xã Kon Tum
达盖来县 Dá Gài Lái xiàn  Đắk Glei
达河县 Dá Hé xiàn  Đắk Hà
达苏县 Dá Sū xiàn  Đắk Tô
公伯陇县 Gōng Bó Lǒng xiàn  Kon Plông
昆礼县 Kūn Lǐ xiàn  Kon Rẫy
玉茴县 Yù Huí xiàn  Ngọc Hồi
沙柴县 Shā Chái xiàn  Sa Thầy
须麻容县 Xū Má Róng xiàn  Tu Mơ Rông
     
平定省 Píng Dìng shěng Bình Định
     
归仁市 Guī Rén shì  thành phố Qui Nhơn
安老县 Ān Lǎo xiàn  An Lão
安仁县 Ān Rén xiàn  An Nhơn
怀恩县 Huái Ēn xiàn  Hoài Ân
怀仁县 Huái Rén xiàn  Hoài Nhơn
富吉县 Fù Jí xiàn  Phù Cát
富美县 Fù Měi xiàn  Phù Mỹ
绥福县 Suī Fú xiàn  Tuy Phước
西山县 Xī Shān xiàn  Tây Sơn
云耕县 Yún Gēng xiàn  Vân Canh
永盛县 Yǒng Shèng xiàn  Vĩnh Thạnh
     
嘉莱省 Jiā Lái shěng Gia Lai
     
波来古市 Bō Lái Gǔ shì  thành phố Pleiku
安溪市 Ān Xī shì  thị xã An Khê
阿云巴市 Ā Yún Bā shì  thị xã Ayun Pa
诸巴县 Zhū Bā xiàn  Chư Păh
诸博容县 Zhū Bó Róng xiàn  Chư Prông
诸色县 Zhū Sè xiàn  Chư Sê
达德瓦县 Dá Dé Wǎ xiàn  Đắk Đoa
达婆县 Dá Pó xiàn  Đắk Pơ
德基县 Dé Jī xiàn  Đức Cơ
亚格来县 Yà Gé Lái xiàn  Ia Grai
亚巴县 Yà Bā xiàn  Ia Pa
克邦县 Kè Bāng xiàn  KBang
公则若县 Gōng Zé Ruò xiàn  Kông Chro
克容巴县 Kè Róng Bā xiàn  Krông Pa
芒杨县 Máng Yáng xiàn  Mang Yang
富善县 Fù Shàn xiàn  Phú Thiện
     
富安省 Fù Ān shěng Phú Yên
绥和市 Suī Hé shì  Thành phố Tuy Hòa
同春县 Tóng Chūn xiàn  Đồng Xuân
桥河县 Qiáo Hé xiàn  Sông Cầu
绥安县 Suī Ān xiàn  Tuy An
山和县 Shān Hé xiàn  Sơn Hòa
富和县 Fù Hé xiàn  Phú Hòa
东和县 Dōng Hé xiàn  Đông Hoà
西和县 Suī Hé xiàn  Tây Hoà
馨河县 Xīng Hé xiàn  Sông Hinh
     
多乐省 Duō Lè shěng Đắc Lắc
     
邦美蜀市 Bāng Měi Shǔ shì  thành phố Buôn Ma Thuột
邦湖市社   Bāng hú shì shè  thị xã Buôn Hồ
克容布县 Kè Róng Bù xiàn  Krông Buk
克容巴县 Kè Róng Bā xiàn  Krông Pak
拉克县 Lā Kè xiàn  Lắk
亚苏县 Yà Sū xiàn  Ea Súp
穆德拉县 Mù Dé Lā xiàn  M'Drăk
克容亚那县 Kè Róng Yà Nà xiàn  Krông Ana
克容邦县 Kè Róng Bāng xiàn  Krông Bông
亚赫辽县 Yà Hè Liáo xiàn  Ea H'leo
格穆加县 Gé Mù Jiā xiàn  Cư M'gar
孔港县 Kǒng Gǎng xiàn  Krông Năng
班敦县 Bān Dūn xiàn  Buôn Đôn
亚卡县 Yà Kǎ xiàn  Ea Kar
居昆县 Jū Kūn xiàn  Cư Kuin
     
得农省 De Nóng shěng Đắc Nông
嘉义市 Jiā Yì shì  thị xã Gia Nghĩa
格桔县 Gé Jú xiàn  Cư Jút
多格朗县 Duō Gé Lǎng xiàn  Đăk Glong
达明县 Dá Míng xiàn  Đăk Mil
达耶勒县 Dá Yē Lè xiàn  Đăk R'lâp
多双县 Duō Shuāng xiàn  Đăk Song
孔驽县 Kǒng Nú xiàn  Krông Nô
绥德县 Suī Dé xiàn  Tuy Đức
     
庆和省 Qìng Hé shěng Khánh Hòa
     
芽庄市 Yá Zhuāng shì  thành phố Nha Trang
金兰市 Jīn Lán shì  thị xã Cam Ranh
甘林县 Gān Lín xiàn  Cam Lâm
万宁县 Wàn Zhù xiàn  Vạn Ninh
宁和县 Zhù Hé xiàn  Ninh Hòa
筵庆县 Yán Qìng xiàn  Diên Khánh
庆永县 Qìng Yǒng xiàn  Khánh Vĩnh
庆山县 Qìng Shān xiàn  Khánh Sơn
长沙岛县 Cháng Shā dǎo xiàn  huyện đảo Trường Sa
     
宁顺省 Níng Shùn shěng Ninh Thuận
     
藩朗 塔占市 Fán Lǎng Tǎ Zhàn shì  thành phố Phan Rang Tháp Chàm
博爱县 Bó Ài xiàn  Bác Ái
宁海县 Níng Hǎi xiàn  Ninh Hải
宁福县 Níng Fú xiàn  Ninh Phước
宁山县 Níng Shān xiàn  Ninh Sơn
顺北县 Shùn Běi xiàn  Thuận Bắc
顺南县  Shùn Nán xiàn  Thuận Nam
     
林同省 Lín Tóng shěng Lâm Đồng
     
大叻市  Dà Lè shì thành phố Đà Lạt
保禄市 Bǎo Lù shì  thị xã Bảo Lộc
乐阳县 Lè Yáng xiàn  Lạc Dương
单阳县 Dān Yáng xiàn  Đơn Dương
德重县 Dé Zhòng xiàn  Đức Trọng
林河县 Lín Hé xiàn  Lâm Hà
丹容县  Dān róng xiàn  Đam Rông
保林省 Bǎo Lín shěng  Bảo Lâm
夷灵县 Yí Líng xiàn  Di Linh
多怀县 Duō Huái xiàn  Đạ Huoai
多蝶县 Duō Dié xiàn  Đạ Tẻh
吉仙县 Jí Xiān xiàn  Cát Tiên
     
平福省 Píng Fú shěng  Bình Phước
     
同帅市 Tóng Shuài shì  thị xã Đồng Xoài
平隆县 Píng Lóng xiàn  Bình Long
蒲登县 Pú Dēng xiàn  Bù Đăng
蒲沓县 Pú Tà xiàn  Bù Đốp
蒲嘉肥县   Pú jiā féi xiàn  Bù Gia Mập
鸿馆县   Hóng guǎn xiàn  Hớn Quản
真城县 Zhēn Chéng xiàn  Chơn Thành
同富县 Tóng Fù xiàn  Đồng Phú
禄宁县 Lù Níng xiàn  Lộc Ninh
福隆县 Fú Lóng xiàn  Phước Long
     
平顺省 Píng Shùn shěng Bình Thuận
     
潘切市 Pān Qiē shì  thành phố Phan Thiết
罗迤市 Luó Yǐ shì  thị xã La Gi
绥丰县 Suī Fēng xiàn  Tuy Phong
北平县 Běi Píng xiàn  Bắc Bình
咸顺北县 Xián Shùn Běi xiàn  Hàm Thuận Bắc
咸顺南县 Xián Shùn Nán xiàn  Hàm Thuận Nam
性灵县 Xìng Líng xiàn  Tánh Linh
咸津县 Xián Jīn xiàn  Hàm Tân
德灵县 Dé Líng xiàn  Đức Linh
富贵岛县 Fù Guì dǎo xiàn  huyện đảo Phú Quý
     
同奈省  Tóng Nài shěng Đồng Nai
     
边和市 Biān Hé shì  thành phố Biên Hòa
隆庆市 Lóng Qìng shì  thị xã Long Khánh
定馆县 Dìng Guǎn xiàn  Định Quán
隆城县 Lóng Chéng xiàn  Long Thành
仁泽县 Rén Zé xiàn  Nhơn Trạch
新富县 Xīn Fù xiàn  Tân Phú
统一县 Tǒng Yī xiàn  Thống Nhất
永久县 Yǒng Jiǔ xiàn  Vĩnh Cửu
春禄县 Chūn Lù xiàn  Xuân Lộc
锦美县 Jǐn Měi xiàn  Cẩm Mỹ
庄崩县 Zhuāng Bēng xiàn  Trảng Bom
     
西宁省  Xī Níng shěng  Tây Ninh
     
西宁市 Xī Níng shì  thị xã Tây Ninh
新边县 Xīn Biān xiàn  Tân Biên
新州县 Xīn Zhōu xiàn  Tân Châu
阳明州县 Yáng Míng Zhōu xiàn  Dương Minh Châu
周城县 Zhōu Chéng xiàn  Châu Thành
和城县 Hé Chéng xiàn  Hòa Thành
滨桥县 Bīn Qiáo xiàn  Bến Cầu
鹅油县 É Yóu xiàn  Gò Dầu
长鹏县 Cháng Péng xiàn  Trảng Bàng
     
平阳省  Píng Yáng shěng  Bình Dương
土龙木市 Tǔ Lóng Mù shì  thị xã Thủ Dầu Một
变吉县 Biàn Jí xiàn  Bến Cát
油汀县 Yóu Tīng xiàn  Dầu Tiếng
新渊县 Xīn Yuān xiàn  Tân Uyên
富教县 Fù Jiào xiàn  Phú Giáo
顺安县 Shùn Ān xiàn  Thuận An
迤安县 Yǐ Ān xiàn  Dĩ An
     
巴地头顿省 Bā Dì Tóu Dùn shěng  Bà Rịa Vũng Tàu
     
头顿市 Tóu Dùn shì  thành phố Vũng Tàu
巴地市 Bā Dì shì  thị xã Bà Rịa
周德县 Zhōu Dé xiàn  Châu Đức
坦赭县 Tǎn Zhě xiàn  Đất Đỏ
隆田县 Lóng Tián xiàn  Long Điền
新城县 Xīn Chéng xiàn  Tân Thành
川木县 Chuān Mù xiàn  Xuyên Mộc
昆岛县 Kūn Dǎo xiàn  Côn Đảo
     
隆安省  Lóng Ān shěng Long An
     
新安市 Xīn Ān shì  thành phố Tân An
边沥县 Biān Lì xiàn  Bến Lức
芹德县 Qín Dé xiàn  Cần Đước
芹宜县 Qín Yí xiàn  Cần Giuộc
周城县 Zhōu Chéng xiàn  Châu Thành
德和县 Dé Hé xiàn  Đức Hòa
德惠县 Dé Huì xiàn  Đức Huệ
沐化县 Mù Huà xiàn  Mộc Hoá
新兴县 Xīn Xīng xiàn  Tân Hưng
新盛县 Xīn Shèng xiàn  Tân Thạnh
新柱县 Xīn Zhù xiàn  Tân Trụ
盛化县 Shèng Huà xiàn  Thạnh Hóa
守承县 Shǒu Chéng xiàn  Thủ Thừa
永兴县 Yǒng Xìng xiàn  Vĩnh Hưng
     
同塔省 Tóng Tǎ shěng ĐồngTháp
     
高朗市 Gāo lǎng shì  thành phố Cao Lãnh
沙沥市社   Shā lì shì shè  thị xã Sa Đéc
鸿御市社 Hóng yù shì shè  thị xã Hồng Ngự
高朗县 Gāo lǎng xiàn  Cao Lãnh
新鸿县 Xīn hóng xiàn  Tân Hồng
鸿御县 Hóng yù xiàn  Hồng Ngự
三农县 Sān nóng xiàn  Tam Nông
青平县 Qīng píng xiàn  Thanh Bình
塔梅县 Tǎ méi xiàn  Tháp Mười
陆武县 Lù wǔ xiàn  Lấp Vò
来头县 Lái tóu xiàn  Lai Vung
周城县 Zhōu chéng xiàn  Châu Thành
     
前江省 Qián Jiāng shěng Tiền Giang
美荻市 Měi Dí shì  thành phố Mỹ Tho
鹅贡市 É Gòng shì  thị xã Gò Công
鹅贡东县 É Gòng Dōng xiàn  Gò Công Đông
鹅贡西县 É Gòng Xī xiàn  Gò Công Tây
米市县 Mǐ Shì xiàn  Chợ Gạo
周城县 Zhōu Chéng xiàn  Châu Thành
新福县 Xīn Fú xiàn  Tân Phước
凯来县 Kǎi Lái xiàn  Cai Lậy
凯比县 Kǎi Bǐ xiàn  Cái Bè
新富东县   Xīnfù dōng xiàn Tân Phú Đông 
     
安江省  Ānjiāngshěng  An Giang
     
龙川市  Lóng chuān shì thành phố Long Xuyên
朱笃市 Zhū dǔ shì thị xã Châu Đốc
安富县  Ānfù xiàn An Phú
周富县  Zhōu fù xiàn  Châu Phú
周城县  Zhōu chéng xiàn Châu Thành
新市县  Xīn shì xiàn Chợ Mới
富新县  Fù xīn xiàn Phú Tân
新州县  Xīn zhōu xiàn Tân Châu
话山县  Huà shān xiàn Thoại Sơn
靖边县  Jìng biān xiàn Tịnh Biên
知尊县  Zhī zūn xiàn Tri Tôn
     
坚江省 Jiān Jiāng shěng Kiên Giang
     
迪石市 Dí Shí shì  thành phố Rạch Giá
河仙市 Hé Xiān shì  thị xã Hà Tiên
安边县 Ān Biān xiàn  An Biên
安明县 Ān Míng xiàn  An Minh
周城县 Zhōu Chéng xiàn  Châu Thành
榕莲县 Róng Lián xiàn  Giồng Riềng
江城县   Jiāngchéng xiàn Giang Thành
果瓜县 Guǒ Guā xiàn  Gò Quao
鸿达县 Hóng Dá xiàn  Hòn Đất
建海岛县 Jiàn Hǎi dǎo xiàn  huyện đảo Kiên Hải
建良县 Jiàn Liáng xiàn  Kiên Lương
富国岛县 Fù Guó dǎo xiàn  huyện đảo Phú Quốc
新协县 Xīn Xié xiàn  Tân Hiệp
永顺县 Yǒng Shùn xiàn  Vĩnh Thuận
幽明上县 Yōu Míng Shàng xiàn  U Minh Thượng
     
永龙省 Yǒng Lóng shěng Vĩnh Long
     
永龙市 Yǒng Lóng shì  thị xã Vĩnh Long
平明县 Píng Míng xiàn  Bình Minh
平新县 Píng Xīn xiàn  Bình Tân
龙湖县 Lóng Hú xiàn  Long Hồ
芒池县 Máng Chí xiàn  Măng Thít
三平县 Sān Píng xiàn  Tam Bình
茶温县 Chá Wēn xiàn  Trà Ôn
泳廉县 Yǒng Lián xiàn  Vũng Liêm
     
槟椥省  Bīn zhī shěng  Bến Tre
     
槟椥市  Bīn zhī shì thành phố Bến Tre
巴知县  Ba zhīxiàn Ba Tri
平大县  Píng dà xiàn Bình Đại
周城县  Zhōu chéng xiàn Châu Thành
真洛县  Zhēn luò xiàn Chợ Lách
榕珍县  Róng zhēn xiàn Giồng Trôm
梅祺县  Méi qí xiàn Mỏ Cày
盛富县  Shèng fù xiàn Thạnh Phú
     
茶荣省 Chá Róng shěng Trà Vinh
     
茶荣市 Chá Róng shì  thị xã Trà Vinh
港龙县 Gǎng Lóng xiàn  Càng Long
周城县 Zhōu Chéng xiàn  Châu Thành
划桥县 Huà Qiáo xiàn  Cầu Kè
小芹县 Xiǎo Qín xiàn  Tiểu Cần
横桥县 Héng Qiáo xiàn  Cầu Ngang
茶句县 Chá Jù xiàn  Trà Cú
沿海县 Yán Hǎi xiàn  Duyên Hải
     
芹苴市 Qín Jū shì  CầnThơ
     
宁桥郡 Níng qiáo jùn  Ninh Kiều
平水郡 Píng shuǐ jùn  Bình Thủy
丐冷郡 Gài lěng jùn  Cái Răng
乌门郡 Wū mén jùn  Ô Môn
丰田县 Fēng tián xiàn  Phong Điền
红旗县 Hóng qí xiàn  Cờ Đỏ
秃碌县 Tū Lù xiàn  Thốt Nốt
永盛县 Yǒng shèng xiàn  Vĩnh Thạnh
秃来县   Tū lái xiàn  Thới Lai
     
后江省  Hòu Jiāngshěng Hậu Giang
     
渭清市 Wèi Qīng shì  thị xã Vị Thanh
周城县 Zhōu Chéng xiàn  Châu Thành
周城二县 Zhōu Chéng èr xiàn  Châu Thành A
隆美县 Lóng Měi xiàn  Long Mỹ
凤协县 Fèng Xié xiàn  Phụng Hiệp
渭水县 Wèi Shuǐ xiàn  Vị Thủy
     
朔庄省  Xù Zhēnshěng Sóc Trăng
朔庄市 Shuò Zhuāng shì  thành phố Sóc Trăng
计策县 Jì Cè xiàn  Kế Sách
隆富县 Lóng Fù xiàn  Long Phú
古劳蓉县 Gǔ Láo Róng xiàn  Cù Lao Dung
美秀县 Měi Xiù xiàn  Mỹ Tú
美川县 Měi Chuān xiàn  Mỹ Xuyên
盛治县 Shèng Zhì xiàn  Thạnh Trị
永州县 Yǒng Zhōu xiàn  Vĩnh Châu
芽南县 Yá Nán xiàn  Ngã Năm
镇夷县   Zhèn yí xiàn  Trần Đề
     
薄辽省  Báo liáo shěng  Bạc Liêu
     
薄辽市  Báo liáo shì thị xã Bạc Liêu
福隆县  Fú lóng xiàn Phước Long
源民县  Yuán mín xiàn Hồng Dân
永利县  Yǒnglì xiàn Vĩnh Lợi
嘉莱县  Jiā lái xiàn Giá Rai
东海县  Dōnghǎi xiàn Đông Hải
和平县  Hépíng xiàn Hòa Bình
     
金瓯省 Jīn ōu shěng Cà Mau
     
金瓯市 Jīn ōu shì  thành phố Cà Mau
蝙蝠潭县 Biān fú tán xiàn  Đầm Dơi
玉显县 Yù xiǎn xiàn  Ngọc Hiển
丐诺县 Gài nuò xiàn  Cái Nước
陈文时县 Chén Wénshí xiàn  Trần Văn Thời
幽冥县 Yōu míng xiàn  U Minh
太平县 Tài píng xiàn  Thới Bình
南根县 Nán gēn xiàn  Năm Căn
富新县 Fù xīn xiàn  Phú Tân

 

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TẠI CẦU GIẤY 

Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Emailtiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương