Từ vựng tiếng Trung về môn tennis

21/09/2016 17:00
 
 
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀMÔN QUẦN VỢT
 
Môn quần vợt: 网球 wǎngqiú
1. Sân quần vợt: 网球场 wǎngqiúchǎng
2. Sân quần vợt cỏ: 草地网球场 cǎodì wǎngqiú chǎng
3. Sân quần vợt nền đất cứng: 硬地网球场 yìng dì wǎngqiú chǎng
4. Đường biên đánh đôi: 双打边线 shuāngdǎ biānxiàn
5. Đường biên đánh đơn: 单打边线 dāndǎ biānxiàn
6. Tuyến phát bóng: 发球线 fāqiú xiàn
7. Đuờng chia đôi sân: 半场线 bàn chǎng xiàn
8. Đánh đơn nam: 男子单打 nánzǐ dāndǎ
9. Đánh đôi nam: 男子双打 nánzǐ shuāngdǎ
10. Đánh đơn nữ: 女子单打 nǚzǐ dāndǎ
11. Đánh đôi nữ: 女子双打 nǚzǐ shuāngdǎ
12. Đánh đôi hỗn hợp: 混合双打 hùnhé shuāngdǎ
13. Vợt tennis: 网球拍 wǎngqiúpāi
14. Cán vợt tennis: 球拍柄 qiúpāi bǐng
15. Dây vợt tennis: 球拍弦 qiúpāi xián
16. Cái kẹp vợt tennis: 球拍夹 qiúpāi jiā
17. Cái bao vợt tennis: 球拍套 qiúpāi tào
18. Lưới tennis: 球网 qiú wǎng
19. Cái chỉnh lưới: 球网调节器 qiú wǎng tiáojié qì
20. Cột lưới: 网柱 wǎng zhù
21. Ghế của trọng tài: 裁判椅 cáipàn yǐ
22. Trọng tài: 裁判 cáipàn
23. Trọng tài quản lý bóng: 司足裁判 sī zú cáipàn
24. Người phát bóng: 发球员 fāqiúyuán
25. Nguời nhặt bóng: 拾球员 shí qiúyuán
26. Tuyển thủ tennis: 网球选手 wǎngqiú xuǎnshǒu
27. Phát bóng: 发球 fāqiú
28. Phát bóng hỏng: 发球失误 fāqiú shīwù
29. Hai lần phát bóng hỏng: 两次失误 liǎng cì shīwù
30. Phát bóng lại: 再发球 zài fāqiú
31. Phát bóng chạm lưới: 发球触网 fāqiú chù wǎng
32. Cầm vợt trái tay: 正手握拍 zhèng shǒu wò pāi
33. Cầm vợt ngược tay: 反手握拍 fǎnshǒu wò pāi
34. Đánh bóng thuận tay: 正手击球 zhèng shǒu jí qiú
35. Đánh bóng trái tay: 反手击球 fǎnshǒu jí qiú
36. Líp bóng: 抽球 chōu qiú
37. Nhảy lên líp bóng: 跃起抽球 yuè qǐ chōu qiú
38. Ném bóng lên cao: 抛高球 pāo gāoqiú
39. Cắt bóng: 切球 qiē qiú
40. Đường bóng dài: 长球 cháng qiú
41. Đường bóng ngắn: 短球 duǎn qiú
42. Quật bóng trên không: 拦击空中球 lánjí kōngzhōng qiú
43. Bóng lăn: 滚球 gǔn qiú
44. Bóng xoáy lên: 上旋球 shàng xuàn qiú
45. Líp ngang: 平抽 píng chōu
46. Công kích gần lưới: 近网攻击 jìn wǎng gōngjí
47. Thay đổi vị trí: 换位 huàn wèi
48. Đổi bên: 换边 huàn biān
49. 1 ván: 一盘 yī pán
50. 1 trận: 一局 yī jú
51. Áo chơi tennis: 网球衣 wǎngqiúyī
52. Váy chơi tennis: 网球裙 wǎngqiú qún
53. Giày chơi tennis: 网球鞋 wǎng qiú xié
54. Giải davis: 戴维斯杯 dài wéi sī bēi
 

Địa chỉ: Số 12, ngõ93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy Hà Nội

Emailtiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương