Từ vựng tiếng Trung môn bóng bàn

23/09/2016 17:00
 
 
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MÔN BÓNG BÀN:
 
Bóng bàn: 乒乓球 pīngpāng qiú
1. Bàn bóng bàn: 乒乓台 pīngpāng tái
2. Mặt bàn: 台面 táimiàn
3. Nửa bàn bên trái: 左半区 zuǒ bàn qū
4. Nửa bàn bên phải: 右半区 yòu bàn qū
5. Góc bàn: 台角 tái jiǎo
6. Mép bàn: 台边 tái biān
7. Lưới: 网 wǎng
8. Giá lưới: 网架 wǎng jià
9. Vợt bóng bàn: 球拍 qiú pāi
10. Thân vợt: 拍身 pāi shēn
11. Vợt mút: 海绵拍 hǎimián pāi
12. Vợt cao su: 橡胶拍 xiàngjiāo pāi
13. Cách cầm vợt chuẩn: 正确握拍法 zhèngquè wò pāi fǎ
14. Cách cầm vợt dọc: 直拍握法 zhí pāi wò fǎ
15. Cách cầm vợt ngang: 横拍握法 héng pāi wò fǎ
16. Tay cầm vợt: 执拍手 zhí pāishǒu
17. Tay không cầm vợt: 不执拍手 bù zhí pāishǒu
18. Vào trận: 上场 shàngchǎng
19. Phát bóng: 发球 fāqiú
20. Phát bóng kỹ thuật: 巧妙发球 qiǎomiào fāqiú
21. Người phát bóng: 发球员 fāqiúyuán
22. Phát bóng hỏng: 发球失误 fāqiú shīwù
23. Phát lại: 重发 chóng fā
24. Đổi giao bóng: 换发球 huàn fāqiú
25. Giao bóng thắng điểm trực tiếp: 发球得分 fā qiú défēn
26. Bóng sạt mép bàn: 擦边球 cābiānqiú
27. Bóng lăn qua lưới: 滚网球 gǔn wǎng qiú
28. Bạt (vụt) đúp: 连击 lián jí
29. Ra ngoài: 出界 chūjiè
30. Chạm lưới: 触网 chù wǎng
31. Bóng xoáy lên: 上旋球 shàng xuàn qiú
32. Bóng xoáy chìm: 下旋球 xià xuàn qiú
33. Bóng xoáy ngang: 侧旋球 cè xuàn qiú
34. Bóng xoáy vòng cung: 弧旋球 hú xuàn qiú
35. Bạt, đập: 扣杀 kòu shā
36. Líp bóng thuận tay: 正手抽球 zhèng shǒu chōu qiú
37. Líp bóng trái tay: 反手抽球 fǎnshǒu chōu qiú
38. Vuốt bóng: 拉球 lā qiú
39. Thả cao bóng: 放高球 fàng gāoqiú
40. Đẩy, chặn (nửa volley): 推挡 tuī dǎng
41. Cắt gần: 近削 jìn xuē
42. Bóng dài: 长球 cháng qiú
43. Bóng ngắn: 短球 duǎn qiú
44. Giật: 提拉 tí lā
45. Bóng chếch nghiêng: 斜线球 xié xiàn qiú
46. Tấn công nhanh gần bàn: 近台快攻 jìn tái kuài gōng
47. Vụt lái: 对抽 duì chōu
48. Phòng thủ xa bàn: 远台防守 yuǎn tái fángshǒu
49. Cắt bóng trái tay xa bàn: 反手远削 fǎn shǒu yuǎn xiāo
50. Tấn công hai bên: 左右开弓 zuǒyòukāigōng
51. Vớt bóng: 救险球 jiù xiǎn qiú
52. Đồng đội nam: 男子团体 nánzǐ tuántǐ
53. Đồng đội nữ: 女子团体 nǚzǐ tuántǐ
54. Đánh đơn: 单打 dāndǎ
55. Đánh đôi: 双打 shuāngdǎ
56. Đánh hỗn hợp nam nữ: 混合双打 hùnhé shuāngdǎ
57. Tuyển thủ hạt giống: 种子选手 zhǒngzǐ xuǎnshǒu
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương