300 từ vựng HSK-2

16/08/2016 17:00
Tổng hợp 300 từ vựng HSK cấp 2 dành cho các bạn đang học tiếng Trung. Tải miễn phí ngay

 

Tải file pdf đầy đủ 300 từ vựng hsk cấp 2 tại link:

https://drive.google.com/open?id=0B5t2P5tWfmShVHRRaEZuZEVUXzA

 

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt HSK
1 ài yêu HSK1
2 tám HSK1
3 爸爸 bàba bố HSK1
4 ba nhé, nhá HSK2
5 bái trắng, bạc HSK2
6 bǎi trăm HSK2
7 帮助 bāngzhù giúp, giúp đỡ HSK2
8 报纸 bàozhǐ báo HSK2
9 杯子 bēizi cốc, chén, ly, tách HSK1
10 北京 běijīng Bắc Kinh HSK1
11 běn quyển, gốc, vốn, thân HSK1
12 đọ, so với, ví HSK2
13 bié khác, chia lìa HSK2
14 不客气 bú kèqì không có gì HSK1
15 không, chưa HSK1
16 cài món ăn, thức ăn HSK1
17 chá trà HSK1
18 zhǎng lớn, cả, trưởng HSK2
19 唱歌 chànggē hát HSK2
20 chī ăn HSK1
21 chū ra, xuất, đến HSK2
22 出租车 chūzū chē Taxi HSK1
23 穿 chuān mặc, đội HSK2
24 chuán thuyền ,tàu HSK2
25 lần HSK2
26 cóng theo HSK2
27 cuò sai HSK2
28 打电话 dǎ diànhuà gọi điện thoại HSK1

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương